Tìm kiếm thay thế:
rinh » trinh, binh, sinh, erinh, rinah, ringh
weaving » leaving, wearing, cleaving
rin » erin, rina, ring
rinh » trinh, binh, sinh, erinh, rinah, ringh
weaving » leaving, wearing, cleaving
rin » erin, rina, ring
1
2
3
Tác giả: Pad+ma, skyabs
Năm xuất bản 2018
“...I was born in 1990 in Rin chen Village, Rgan gya Township, Bla brang County - one of seven counties...”Năm xuất bản 2018
Xem toàn văn
4
Tác giả: Juha, Komppa
Năm xuất bản 2018
“... that the Tibetan weaving tradition should be viewed in a Central Asian tribal context.1 Similarly, Gonick looks...”Năm xuất bản 2018
Xem toàn văn
5
Tác giả: Marc, Levy
Năm xuất bản 2015
“... bị tai nạn. Được các đồng nghiệp cấp cứu nhưng cô khó có thể thoát khỏi bàn tay tử thần đang rình rập...”Năm xuất bản 2015
Xem toàn văn
Sách