Cẩm nang dành cho cán bộ quản lý giáo dục Mầm non
Cuốn sách gồm 6 phần chương: Công tác quản lý trường mầm non và chế độ chính sách của nhà giáo; Nâng cao chất lượng chăm sóc giáo dục trẻ trong trường, lớp mẫu giáo, mầm non; Xây dựng CSVC và môi trường cảnh quan sư phạm; Thanh tra thi đua khen thưởng......
Đã lưu trong:
Tác giả chính: | |
---|---|
Định dạng: | Sách |
Năm xuất bản: |
H.
Giáo dục
2008
|
Chủ đề: | |
Tags: |
Thêm thẻ
Không có thẻ, Hãy là người đầu tiên gắn thẻ bản ghi này!
|
LEADER | 02399nam a2200265 4500 | ||
---|---|---|---|
082 | |a 372.12 |b L250B | ||
100 | |a Lê Thị Bạch Tuyết | ||
245 | |a Cẩm nang dành cho cán bộ quản lý giáo dục Mầm non |c Lê Thị Bạch Tuyết | ||
260 | |a H. |b Giáo dục |c 2008 | ||
300 | |a 159tr. |c 21cm | ||
520 | |a Cuốn sách gồm 6 phần chương: Công tác quản lý trường mầm non và chế độ chính sách của nhà giáo; Nâng cao chất lượng chăm sóc giáo dục trẻ trong trường, lớp mẫu giáo, mầm non; Xây dựng CSVC và môi trường cảnh quan sư phạm; Thanh tra thi đua khen thưởng... | ||
653 | |a Giáo dục Mẫu giáo | ||
653 | |a quản lý | ||
942 | |2 ddc |c STK0 | ||
999 | |c 9998 |d 9998 | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 372_120000000000000_L250B |7 0 |8 300 |9 78408 |a qbu |b qbu |c D2 |d 2015-07-16 |g 15000 |o 372.12 L250B |p 9894.c1 |r 0000-00-00 |w 2015-07-16 |y STK0 | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 372_120000000000000_L250B |7 0 |8 300 |9 78409 |a qbu |b qbu |c D2 |d 2015-07-16 |g 15000 |l 1 |o 372.12 L250B |p 9894.c2 |r 2018-11-23 |s 2018-11-13 |w 2015-07-16 |y STK0 | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 372_120000000000000_L250B |7 0 |8 300 |9 78410 |a qbu |b qbu |c D2 |d 2015-07-16 |g 15000 |l 1 |m 1 |o 372.12 L250B |p 9894.c3 |r 2017-04-26 |s 2017-04-05 |w 2015-07-16 |y STK0 | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 372_120000000000000_L250B |7 0 |8 300 |9 78411 |a qbu |b qbu |c D2 |d 2015-07-16 |g 15000 |l 1 |o 372.12 L250B |p 9894.c4 |r 2018-01-23 |s 2018-01-10 |w 2015-07-16 |y STK0 | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 372_120000000000000_L250B |7 0 |8 300 |9 78412 |a qbu |b qbu |c D2 |d 2015-07-16 |g 15000 |l 1 |o 372.12 L250B |p 9894.c5 |r 2016-05-25 |s 2016-05-12 |w 2015-07-16 |y STK0 | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 372_120000000000000_L250B |7 0 |8 300 |9 78413 |a qbu |b qbu |c D2 |d 2015-07-16 |g 15000 |l 1 |m 1 |o 372.12 L250B |p 9894.c6 |r 2015-12-10 |s 2015-11-09 |w 2015-07-16 |y STK0 | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 372_120000000000000_L250B |7 0 |8 300 |9 78414 |a qbu |b qbu |c D2 |d 2015-07-16 |g 15000 |o 372.12 L250B |p 9894.c7 |r 0000-00-00 |w 2015-07-16 |y STK0 | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 372_120000000000000_L250B |7 0 |8 300 |9 78415 |a qbu |b qbu |c D2 |d 2015-07-16 |g 15000 |o 372.12 L250B |p 9894.c8 |r 0000-00-00 |w 2015-07-16 |y STK0 | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 372_120000000000000_L250B |7 0 |8 300 |9 78416 |a qbu |b qbu |c D2 |d 2015-07-16 |g 15000 |l 1 |o 372.12 L250B |p 9894.c9 |r 2018-11-26 |s 2018-11-13 |w 2015-07-16 |y STK0 | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 372_120000000000000_L250B |7 0 |8 300 |9 78417 |a qbu |b qbu |c D2 |d 2015-07-16 |g 15000 |o 372.12 L250B |p 9894.c10 |r 0000-00-00 |w 2015-07-16 |y STK0 |