Ưu đãi xã hội Tập bài giảng dùng cho sinh viên hệ Cao đẳng chuyên nghành công tác xã hội
Trình bày đối tượng, nhiệm vụ và phương pháp nghiên cứu môn học ưu đãi xã hội. Nghiên cứu một số lí luận cơ bản, nội dung các chính sách ưu đãi xã hội. Đề cập đến tổ chức thực hiện chính sách ưu đãi xã hội
Đã lưu trong:
Tác giả chính: | |
---|---|
Định dạng: | Sách |
Năm xuất bản: |
H.
Lao động- xã hội
2001
|
Chủ đề: | |
Tags: |
Thêm thẻ
Không có thẻ, Hãy là người đầu tiên gắn thẻ bản ghi này!
|
LEADER | 01860nam a2200241 4500 | ||
---|---|---|---|
082 | |a 361.6 |b B510TH | ||
100 | |a Bùi Thị Chớm | ||
245 | |a Ưu đãi xã hội |b Tập bài giảng dùng cho sinh viên hệ Cao đẳng chuyên nghành công tác xã hội |c Bùi Thị Chớm,Trịnh Tuấn Ngọc biên soạn | ||
260 | |a H. |b Lao động- xã hội |c 2001 | ||
300 | |a 246tr. |c 21cm | ||
500 | |a Đầu trang tên sách ghi: Trường Cao đẳng Lao động- Xã hội | ||
520 | |a Trình bày đối tượng, nhiệm vụ và phương pháp nghiên cứu môn học ưu đãi xã hội. Nghiên cứu một số lí luận cơ bản, nội dung các chính sách ưu đãi xã hội. Đề cập đến tổ chức thực hiện chính sách ưu đãi xã hội | ||
653 | |a Chính sách nhà nước | ||
653 | |a Ưu đãi | ||
653 | |a Xã hội | ||
653 | |a Bài giảng | ||
942 | |2 ddc |c STK0 | ||
999 | |c 997 |d 997 | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 361_600000000000000_B510TH |7 1 |8 300 |9 18865 |a qbu |b qbu |c D2 |d 2014-12-03 |g 40000 |o 361.6 B510TH |p 1384.C1 |r 0000-00-00 |w 2014-12-03 |y STK0 |0 0 |6 361_600000000000000_B510TH | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 361_600000000000000_B510TH |7 0 |8 300 |9 18866 |a qbu |b qbu |c D2 |d 2014-12-03 |g 40000 |o 361.6 B510TH |p 1384.C2 |r 0000-00-00 |w 2014-12-03 |y STK0 |0 0 |6 361_600000000000000_B510TH | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 361_600000000000000_B510TH |7 0 |8 300 |9 18867 |a qbu |b qbu |c D2 |d 2014-12-03 |g 40000 |o 361.6 B510TH |p 1384.C3 |r 0000-00-00 |w 2014-12-03 |y STK0 |0 0 |6 361_600000000000000_B510TH | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 361_600000000000000_B510TH |7 0 |8 300 |9 18868 |a qbu |b qbu |c D2 |d 2014-12-03 |g 40000 |o 361.6 B510TH |p 1384.C4 |r 0000-00-00 |w 2014-12-03 |y STK0 |0 0 |6 361_600000000000000_B510TH | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 361_600000000000000_B510TH |7 0 |8 300 |9 92018 |a qbu |b qbu |c D2 |d 2015-08-25 |g 40000 |o 361.6 B510TH |p 1384.c5 |r 0000-00-00 |w 2015-08-25 |y STK0 |0 0 |6 361_600000000000000_B510TH |