Giáo trình phong cách học Tiếng Việt hiện đại
Giới thiệu đại cương về phong cách học. Đề cập đến phong cách học Tiếng Việt hiện đại; Phong cách học các đơn vị ngôn ngữ Tiếng Việt hiện đại-khái luận.
Đã lưu trong:
Tác giả chính: | |
---|---|
Định dạng: | Sách |
Năm xuất bản: |
H
Giáo dục
1994
|
Chủ đề: | |
Tags: |
Thêm thẻ
Không có thẻ, Hãy là người đầu tiên gắn thẻ bản ghi này!
|
LEADER | 01846nam a2200241 4500 | ||
---|---|---|---|
082 | |a 495.922 |b H407X | ||
100 | |a Hoàng Xuân Nghiêm | ||
245 | |a Giáo trình phong cách học Tiếng Việt hiện đại |c Hoàng Xuân Nghiêm | ||
260 | |a H |b Giáo dục |c 1994 | ||
300 | |a 89tr |c 19cm. | ||
520 | |a Giới thiệu đại cương về phong cách học. Đề cập đến phong cách học Tiếng Việt hiện đại; Phong cách học các đơn vị ngôn ngữ Tiếng Việt hiện đại-khái luận. | ||
653 | |a Ngôn ngữ | ||
653 | |a Tiếng Việt hiện đại | ||
653 | |a Phong cách học | ||
653 | |a Giáo trình | ||
942 | |2 ddc |c STK0 | ||
999 | |c 9952 |d 9952 | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 495_922000000000000_H407X |7 0 |8 400 |9 78175 |a qbu |b qbu |c D2 |d 2015-07-15 |g 1000 |o 495.922 H407X |p 10290.c1 |r 0000-00-00 |w 2015-07-15 |y STK0 |0 0 |6 495_922000000000000_H407X |f 10000 | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 495_922000000000000_H407X |7 0 |8 400 |9 78176 |a qbu |b qbu |c D2 |d 2015-07-15 |g 1000 |o 495.922 H407X |p 10290.c2 |r 0000-00-00 |w 2015-07-15 |y STK0 |0 0 |6 495_922000000000000_H407X |f 10000 | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 495_922000000000000_H407X |7 0 |8 400 |9 78177 |a qbu |b qbu |c D2 |d 2015-07-15 |g 1000 |o 495.922 H407X |p 10290.c3 |r 0000-00-00 |w 2015-07-15 |y STK0 |0 0 |6 495_922000000000000_H407X |f 10000 | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 495_922000000000000_H407X |7 0 |8 400 |9 78178 |a qbu |b qbu |c D2 |d 2015-07-15 |g 1000 |o 495.922 H407X |p 10290.c4 |r 0000-00-00 |w 2015-07-15 |y STK0 |0 0 |6 495_922000000000000_H407X |f 10000 | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 495_922000000000000_H407X |7 0 |8 400 |9 78179 |a qbu |b qbu |c D2 |d 2015-07-15 |g 1000 |o 495.922 H407X |p 10290.c5 |r 0000-00-00 |w 2015-07-15 |y STK0 |0 0 |6 495_922000000000000_H407X |f 10000 | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 495_922000000000000_H407X |7 0 |8 400 |9 78180 |a qbu |b qbu |c D2 |d 2015-07-15 |g 1000 |o 495.922 H407X |p 10290.c6 |r 0000-00-00 |w 2015-07-15 |y STK0 |0 0 |6 495_922000000000000_H407X |f 10000 |