Cải cách giáo dục cho thế kỷ XXI bảo đảm để dẫn đầu trong kỷ nguyên thông tin và toàn cầu hóa
Mô tả ngắn gọn về ủy ban trực thuộc về cải cách giáo dục gồm chức năng, nhiệm vụ, cấu trúc , tổ chức, tóm tắt về hoạt động đã được triển khai và danh sách thành viên của Ủy ban.
Đã lưu trong:
Tác giả chính: | |
---|---|
Định dạng: | Sách |
Năm xuất bản: |
H.
Giáo dục
2006
|
Chủ đề: | |
Tags: |
Thêm thẻ
Không có thẻ, Hãy là người đầu tiên gắn thẻ bản ghi này!
|
LEADER | 01749nam a2200205 4500 | ||
---|---|---|---|
082 | |a 370 |b C103C | ||
100 | |a Nguyễn Quang Kính biên dịch và giới thiệu | ||
245 | |a Cải cách giáo dục cho thế kỷ XXI bảo đảm để dẫn đầu trong kỷ nguyên thông tin và toàn cầu hóa |c Nguyễn Quang Kính biên dịch và giới thiệu; Phạm Đỗ Nhật Tiến hiệu đính | ||
260 | |a H. |b Giáo dục |c 2006 | ||
300 | |a 212tr. |c 24cm. | ||
520 | |a Mô tả ngắn gọn về ủy ban trực thuộc về cải cách giáo dục gồm chức năng, nhiệm vụ, cấu trúc , tổ chức, tóm tắt về hoạt động đã được triển khai và danh sách thành viên của Ủy ban. | ||
653 | |a Giáo dục | ||
653 | |a Thế kỷ XXI | ||
942 | |2 ddc |c STK0 | ||
999 | |c 9946 |d 9946 | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 370_000000000000000_C_103_C |7 0 |8 300 |9 78124 |a qbu |b qbu |c D2 |d 2015-07-15 |g 22300 |o 370 C 103 C |p 10092.c1 |r 0000-00-00 |w 2015-07-15 |y STK0 |0 0 |6 370_C_103000000000000_C | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 370_000000000000000_C_103_C |7 0 |8 300 |9 78152 |a qbu |b qbu |c D2 |d 2015-07-15 |g 22300 |l 1 |o 370 C 103 C |p 10092.c2 |r 2017-05-11 |s 2017-04-28 |w 2015-07-15 |y STK0 |0 0 |6 370_C_103000000000000_C | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 370_000000000000000_C_103_C |7 0 |8 300 |9 78153 |a qbu |b qbu |c D2 |d 2015-07-15 |g 22300 |o 370 C 103 C |p 10092.c3 |r 0000-00-00 |w 2015-07-15 |y STK0 |0 0 |6 370_C_103000000000000_C | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 370_000000000000000_C_103_C |7 0 |8 300 |9 78154 |a qbu |b qbu |c D2 |d 2015-07-15 |g 22300 |o 370 C 103 C |p 10092.c4 |r 0000-00-00 |w 2015-07-15 |y STK0 |0 0 |6 370_C_103000000000000_C | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 370_000000000000000_C_103_C |7 0 |8 300 |9 78155 |a qbu |b qbu |c D2 |d 2015-07-15 |g 22300 |o 370 C 103 C |p 10092.c5 |r 0000-00-00 |w 2015-07-15 |y STK0 |0 0 |6 370_C_103000000000000_C |