|
|
|
|
LEADER |
01047nam a2200181 4500 |
082 |
|
|
|a 371.2
|b QU105l.
|
100 |
|
|
|a Bộ giáo dục và đào tạo
|
245 |
|
|
|a Quản lý giáo dục thành tựu và xu hướng
|b Tài liệu phục vụ đào tạo, bồi dưỡng tại các khóa tập huấn,...
|c Bộ giáo dục và đào tạo
|
260 |
|
|
|a H.
|c 1996
|
300 |
|
|
|a 188tr.
|c 27cm
|
520 |
|
|
|a v.v...
|
653 |
|
|
|a Giáo dục
|
653 |
|
|
|a Quản lý
|
942 |
|
|
|2 ddc
|c STK0
|
999 |
|
|
|c 9933
|d 9933
|
952 |
|
|
|0 0
|1 0
|2 ddc
|4 0
|6 371_200000000000000_QU105L
|7 0
|8 300
|9 78088
|a qbu
|b qbu
|c D2
|d 2015-07-15
|g 13000
|o 371.2 QU105l
|p 9995.c1
|r 0000-00-00
|w 2015-07-15
|y STK0
|0 0
|6 371_200000000000000_QU105L
|
952 |
|
|
|0 0
|1 0
|2 ddc
|4 0
|6 371_200000000000000_QU105L
|7 0
|8 300
|9 78089
|a qbu
|b qbu
|c D2
|d 2015-07-15
|g 13000
|o 371.2 QU105l
|p 9995.c2
|r 0000-00-00
|w 2015-07-15
|y STK0
|0 0
|6 371_200000000000000_QU105L
|
952 |
|
|
|0 0
|1 0
|2 ddc
|4 0
|6 371_200000000000000_QU105L
|7 0
|8 300
|9 78090
|a qbu
|b qbu
|c D2
|d 2015-07-15
|g 13000
|o 371.2 QU105l
|p 9995.c3
|r 0000-00-00
|w 2015-07-15
|y STK0
|0 0
|6 371_200000000000000_QU105L
|