LEADER | 00841nam a2200217 4500 | ||
---|---|---|---|
082 | |a 345.59703 |b TR120V | ||
100 | |a Trần Văn Luyện | ||
245 | |a Trách nhiệm hình sự đối với các tội phạm về ma túy |c Trần Văn Luyện | ||
250 | |a In lần thứ 2 | ||
260 | |a H. |b CTQG |c 1998 | ||
300 | |a 252 tr. |c 19 cm | ||
520 | |a v....v | ||
653 | |a Pháp luật | ||
653 | |a Việt Nam | ||
653 | |a luật hình sự | ||
653 | |a Tội phạm | ||
653 | |a ma túy | ||
942 | |2 ddc |c STK0 | ||
999 | |c 9919 |d 9919 | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 345_597030000000000_TR120V |7 0 |8 300 |9 78055 |a qbu |b qbu |c D2 |d 2015-07-01 |g 16500 |o 345.59703 TR120V |p 9772.c1 |r 0000-00-00 |w 2015-07-01 |y STK0 | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 345_597030000000000_TR120V |7 0 |8 300 |9 78056 |a qbu |b qbu |c D2 |d 2015-07-01 |g 16500 |o 345.59703 TR120V |p 9772.c2 |r 0000-00-00 |w 2015-07-01 |y STK0 |