|
|
|
|
LEADER |
00798nam a2200181 4500 |
082 |
|
|
|a 340.09597
|b C101ng
|
100 |
|
|
|a Trần Ngọc Đường
|
245 |
|
|
|a Các ngành luật cơ bản trong hệ thống pháp luật Việt Nam
|c Trần Ngọc Đường, Nguyễn Văn Mạnh, Lê Văn Hòe
|
260 |
|
|
|a H.
|b CTQG
|c 1998
|
300 |
|
|
|a 519 tr.
|c 19 cm
|
520 |
|
|
|a v....v
|
653 |
|
|
|a Pháp luật
|
653 |
|
|
|a Việt Nam
|
653 |
|
|
|a hệ thống
|
942 |
|
|
|2 ddc
|c STK0
|
999 |
|
|
|c 9915
|d 9915
|
952 |
|
|
|0 0
|1 0
|2 ddc
|4 0
|6 340_095970000000000_C101NG
|7 0
|8 300
|9 78046
|a qbu
|b qbu
|c D2
|d 2015-07-01
|g 30000
|o 340.09597 C101ng
|p 9776.c1
|r 0000-00-00
|w 2015-07-01
|y STK0
|
952 |
|
|
|0 0
|1 0
|2 ddc
|4 0
|6 340_095970000000000_C101NG
|7 0
|8 300
|9 78047
|a qbu
|b qbu
|c D2
|d 2015-07-01
|g 30000
|o 340.09597 C101ng
|p 9776.c2
|r 0000-00-00
|w 2015-07-01
|y STK0
|