Trắc địa công trình
Trình bày lưới khống chế mặt bằng và độ cao trong trắc địa công trình; Đo vẽ bản đồ tỷ lệ lớn trên khu vực xây dựng; Công tác trắc địa phục vụ bố trí và đo vẽ tuyến đường; Trắc địa phục vụ xây dựng đường; Quan trắc biến dạng công trình....
Đã lưu trong:
Tác giả chính: | |
---|---|
Định dạng: | Sách |
Năm xuất bản: |
H.
Giao thông vận tải
2007
|
Chủ đề: | |
Tags: |
Thêm thẻ
Không có thẻ, Hãy là người đầu tiên gắn thẻ bản ghi này!
|
LEADER | 01031nam a2200205 4500 | ||
---|---|---|---|
999 | |c 986 |d 986 | ||
082 | |a 692 |b TR120Đ | ||
100 | |a Trần Đắc Sử | ||
245 | |a Trắc địa công trình |c Trần Đắc Sử chủ biên, Nguyễn Mạnh Toàn, Hồ Sĩ Điệp | ||
260 | |a H. |b Giao thông vận tải |c 2007 | ||
300 | |a 168tr. |c 27cm | ||
520 | |a Trình bày lưới khống chế mặt bằng và độ cao trong trắc địa công trình; Đo vẽ bản đồ tỷ lệ lớn trên khu vực xây dựng; Công tác trắc địa phục vụ bố trí và đo vẽ tuyến đường; Trắc địa phục vụ xây dựng đường; Quan trắc biến dạng công trình. | ||
653 | |a Kỹ thuật | ||
653 | |a Xây dựng | ||
653 | |a Trắc địa | ||
653 | |a Công trình | ||
653 | |a Đường giao thông | ||
653 | |a Cầu | ||
942 | |2 ddc |c SH | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 692_000000000000000_TR120Đ |7 0 |8 600 |9 18710 |a qbu |b qbu |c D3 |d 2014-12-03 |g 15000 |o 692 TR120Đ |p 5703.c1 |w 2014-12-03 |y SH |0 0 |6 692_000000000000000_TR120Đ |