Ôn tập và tự kiểm tra kiến thức ngữ văn THCS 9 Dùng cho Gv, Hs ôn thi tốt nghiệp THCS và ôn thi vào lớp 10 THPT

v.v...

Đã lưu trong:
Chi tiết thư mục
Tác giả chính: Lê Xuân Sâm
Định dạng: Sách
Năm xuất bản: Thanh Hóa Nxb Thanh Hóa 2005
Chủ đề:
Tags: Thêm thẻ
Không có thẻ, Hãy là người đầu tiên gắn thẻ bản ghi này!
LEADER 01712nam a2200265 4500
082 |a 807.6  |b Ô454t. 
100 |a  Lê Xuân Sâm 
245 |a Ôn tập và tự kiểm tra kiến thức ngữ văn THCS 9  |c Lê Xuân Sâm, Nguyễn Thị Quế Anh, Nguyễn Thị Hải,...  |b Dùng cho Gv, Hs ôn thi tốt nghiệp THCS và ôn thi vào lớp 10 THPT 
260 |a Thanh Hóa  |b Nxb Thanh Hóa  |c 2005 
300 |a 135 tr.  |c 24 cm 
520 |a v.v... 
653 |a Văn học 
653 |a Ngữ văn 
653 |a lớp 9 
653 |a ôn tập 
653 |a kiểm tra 
942 |2 ddc  |c STK0 
999 |c 9840  |d 9840 
952 |0 0  |1 0  |2 ddc  |4 0  |6 807_600000000000000_Ô454T  |7 0  |8 800  |9 77544  |a qbu  |b qbu  |c D5  |d 2015-06-11  |g 14000  |o 807.6 Ô454t.  |p 9378.c1  |r 0000-00-00  |w 2015-06-11  |y STK0 
952 |0 0  |1 0  |2 ddc  |4 0  |6 807_600000000000000_Ô454T  |7 0  |8 800  |9 77545  |a qbu  |b qbu  |c D5  |d 2015-06-11  |g 14000  |o 807.6 Ô454t.  |p 9378.c2  |r 0000-00-00  |w 2015-06-11  |y STK0 
952 |0 0  |1 0  |2 ddc  |4 0  |6 807_600000000000000_Ô454T  |7 0  |8 800  |9 77546  |a qbu  |b qbu  |c D5  |d 2015-06-11  |g 14000  |o 807.6 Ô454t.  |p 9378.c3  |r 0000-00-00  |w 2015-06-11  |y STK0 
952 |0 0  |1 0  |2 ddc  |4 0  |6 807_600000000000000_Ô454T  |7 0  |8 800  |9 77547  |a qbu  |b qbu  |c D5  |d 2015-06-11  |g 14000  |o 807.6 Ô454t.  |p 9378.c4  |r 0000-00-00  |w 2015-06-11  |y STK0 
952 |0 0  |1 0  |2 ddc  |4 0  |6 807_600000000000000_Ô454T  |7 0  |8 800  |9 77548  |a qbu  |b qbu  |c D5  |d 2015-06-11  |g 14000  |o 807.6 Ô454t.  |p 9378.c5  |r 0000-00-00  |w 2015-06-11  |y STK0 
952 |0 0  |1 0  |2 ddc  |4 0  |6 807_600000000000000_Ô454T  |7 0  |8 800  |9 77549  |a qbu  |b qbu  |c D5  |d 2015-06-11  |g 14000  |o 807.6 Ô454t.  |p 9378.c6  |r 0000-00-00  |w 2015-06-11  |y STK0 
952 |0 0  |1 0  |2 ddc  |4 0  |6 807_600000000000000_Ô454T  |7 0  |8 800  |9 91881  |a qbu  |b qbu  |c D5  |d 2015-08-21  |g 14000  |o 807.6 Ô454t.  |p 9378.c7  |r 0000-00-00  |w 2015-08-21  |y STK0