Kinh tế phát triển
Đề cập đến tăng trưởng và phát triển kinh tế; các mô hình tăng trưởng kinh tế; tăng trưởng kinh tế và sự chuyển dịch cơ cấu kinh tế. Trình bày về phát triển kinh tế và phúc lợi cho con người; lao động với phát triển kinh tế; tài nguyên và môi trường với phát triển kinh tế; nguồn vốn với phát triển k...
Đã lưu trong:
Tác giả chính: | |
---|---|
Định dạng: | Sách |
Năm xuất bản: |
H.
Thống kê
1997
|
Chủ đề: | |
Truy cập Trực tuyến: | kinh tế học phát triển |
Tags: |
Thêm thẻ
Không có thẻ, Hãy là người đầu tiên gắn thẻ bản ghi này!
|
LEADER | 01675nam a2200193 4500 | ||
---|---|---|---|
082 | |a 338.9 |b K312t. | ||
100 | |a Cao Xuân Hải | ||
245 | |a Kinh tế phát triển |c Cao Xuân Hải, Vũ Thị Ngọc Phùng, Trần Văn Định | ||
260 | |a H. |b Thống kê |c 1997 | ||
300 | |a 276 tr. |c 21 cm | ||
520 | |a Đề cập đến tăng trưởng và phát triển kinh tế; các mô hình tăng trưởng kinh tế; tăng trưởng kinh tế và sự chuyển dịch cơ cấu kinh tế. Trình bày về phát triển kinh tế và phúc lợi cho con người; lao động với phát triển kinh tế; tài nguyên và môi trường với phát triển kinh tế; nguồn vốn với phát triển kinh tế; khoa học công nghệ; ngoại thương với phát triển kinh tế | ||
653 | |a Kinh tế | ||
856 | |u kinh tế học phát triển | ||
942 | |2 ddc |c STK0 | ||
999 | |c 9814 |d 9814 | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 338_900000000000000_K312T |7 0 |8 300 |9 77462 |a qbu |b qbu |c D2 |d 2015-06-11 |g 20000 |o 338.9 K312t. |p 9405.c1 |r 0000-00-00 |w 2015-06-11 |y STK0 |0 0 |6 338_900000000000000_K312T | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 338_900000000000000_K312T |7 0 |8 300 |9 77463 |a qbu |b qbu |c D2 |d 2015-06-11 |g 20000 |l 3 |o 338.9 K312t. |p 9405.c2 |r 2016-10-03 |s 2016-09-19 |w 2015-06-11 |y STK0 |0 0 |6 338_900000000000000_K312T | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 338_900000000000000_K312T |7 0 |8 300 |9 77464 |a qbu |b qbu |c D2 |d 2015-06-11 |g 20000 |l 1 |m 1 |o 338.9 K312t. |p 9405.c3 |r 2016-03-22 |s 2016-03-15 |w 2015-06-11 |y STK0 |0 0 |6 338_900000000000000_K312T | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 338_900000000000000_K312T |7 0 |8 300 |9 107668 |a qbu |b qbu |c D2 |d 2016-09-07 |g 20000 |l 1 |o 338.9 K312t. |p 9405.c4 |r 2019-03-08 |s 2019-02-25 |w 2016-09-07 |y STK0 |0 0 |6 338_900000000000000_K312T |