Kinh tế môi trường
Đề cập đến những khái niệm về kinh tế và môi trường; môi trường và phát triển; trình bày các vấn đề về ô nhiễm và môi trường; các vấn đề kinh tế về tài nguyên thiên nhiên
Đã lưu trong:
Tác giả chính: | |
---|---|
Định dạng: | Sách |
Năm xuất bản: |
H.
Thống kê
2004
|
Phiên bản: | Tái bản lần 1 |
Chủ đề: | |
Tags: |
Thêm thẻ
Không có thẻ, Hãy là người đầu tiên gắn thẻ bản ghi này!
|
LEADER | 01815nam a2200241 4500 | ||
---|---|---|---|
082 | |a 338.927 |b L250TH | ||
100 | |a Lê Thạc Cán | ||
245 | |a Kinh tế môi trường |c Lê Thạc Cán, nguyễn Duy Hồng, Hoàng Xuân Cơ | ||
250 | |a Tái bản lần 1 | ||
260 | |a H. |b Thống kê |c 2004 | ||
300 | |a 316 tr. |c 23 cm | ||
520 | |a Đề cập đến những khái niệm về kinh tế và môi trường; môi trường và phát triển; trình bày các vấn đề về ô nhiễm và môi trường; các vấn đề kinh tế về tài nguyên thiên nhiên | ||
653 | |a Kinh tế | ||
653 | |a kinh tế môi trường | ||
942 | |2 ddc |c STK0 | ||
999 | |c 9788 |d 9788 | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 338_927000000000000_L250TH |7 0 |8 300 |9 77372 |a qbu |b qbu |c D2 |d 2015-06-11 |g 25000 |o 338.927 L250TH |p 9432.c1 |r 0000-00-00 |w 2015-06-11 |y STK0 | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 338_927000000000000_L250TH |7 0 |8 300 |9 77373 |a qbu |b qbu |c D2 |d 2015-06-11 |g 25000 |o 338.927 L250TH |p 9432.c2 |r 0000-00-00 |w 2015-06-11 |y STK0 | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 338_927000000000000_L250TH |7 0 |8 300 |9 77374 |a qbu |b qbu |c D2 |d 2015-06-11 |g 25000 |o 338.927 L250TH |p 9432.c3 |r 0000-00-00 |w 2015-06-11 |y STK0 | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 338_927000000000000_L250TH |7 0 |8 300 |9 77375 |a qbu |b qbu |c D2 |d 2015-06-11 |g 25000 |l 1 |o 338.927 L250TH |p 9432.c4 |r 2017-11-30 |s 2017-09-11 |w 2015-06-11 |y STK0 | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 338_927000000000000_L250TH |7 0 |8 300 |9 77376 |a qbu |b qbu |c D2 |d 2015-06-11 |g 25000 |o 338.927 L250TH |p 9432.c5 |r 0000-00-00 |w 2015-06-11 |y STK0 | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 338_927000000000000_L250TH |7 0 |8 300 |9 77377 |a qbu |b qbu |c D2 |d 2015-06-11 |g 25000 |o 338.927 L250TH |p 9432.c6 |r 0000-00-00 |w 2015-06-11 |y STK0 | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 338_927000000000000_L250TH |7 0 |8 300 |9 107692 |a qbu |b qbu |c D2 |d 2016-09-09 |g 25000 |l 1 |m 1 |o 338.927 L250TH |p 9432.c7 |r 2017-09-07 |s 2017-08-22 |w 2016-09-09 |y STK0 |