LEADER | 00691nam a2200205 4500 | ||
---|---|---|---|
082 | |a 907.6 |b NG527TH | ||
100 | |a Nguyễn Thành Nhân | ||
245 | |a Tuyển tập đề thi tuyển sinh ĐH và CĐ Sử - địa |c Nguyễn Thành Nhân, Trần Thị Tuyết Mai | ||
260 | |a Tp. HCM |b NXB Trẻ |c 2000 | ||
300 | |a 345tr. |c 20cm | ||
520 | |a v..v | ||
653 | |a Lịch sử | ||
653 | |a địa lý | ||
653 | |a đề thi | ||
653 | |a luyện thi | ||
653 | |a đại học | ||
653 | |a cao đẳng | ||
942 | |2 ddc |c SH | ||
999 | |c 9752 |d 9752 | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 907_600000000000000_NG527TH |7 0 |8 900 |9 76882 |a qbu |b qbu |c D5 |d 2015-06-02 |g 21000 |o 907.6 NG527TH |p 9791.c1 |r 2015-10-28 |w 2015-06-02 |y SH |