Ký họa và bố cục Giáo trình đào tạo giáo viên THCS hệ CĐSP

Bộ giáo trình kí họa và bố cục này góp phần làm cho người học nắm vững những kiến thức cơ bản để áp dụng trong giảng dạy và học tập ở bộ môn mỹ thuật. Giáo trình này gồm 2 phần: Kí họa và bố cục.

Đã lưu trong:
Chi tiết thư mục
Tác giả chính: Tạ Phương Thảo
Định dạng: Sách
Năm xuất bản: H. Giáo dục 1998
Series:Đầu trang tên sách ghi: Bộ GD&ĐT
Chủ đề:
Tags: Thêm thẻ
Không có thẻ, Hãy là người đầu tiên gắn thẻ bản ghi này!
LEADER 01872nam a2200229 4500
082 |a 701  |b T100PH 
100 |a Tạ Phương Thảo 
245 |a Ký họa và bố cục  |b Giáo trình đào tạo giáo viên THCS hệ CĐSP  |c Tạ Phương Thảo (chủ biên), Nguyễn Lăng Bình 
260 |a H.  |b Giáo dục  |c 1998 
300 |a 119tr.  |c 20cm 
490 |a Đầu trang tên sách ghi: Bộ GD&ĐT 
520 |a Bộ giáo trình kí họa và bố cục này góp phần làm cho người học nắm vững những kiến thức cơ bản để áp dụng trong giảng dạy và học tập ở bộ môn mỹ thuật. Giáo trình này gồm 2 phần: Kí họa và bố cục. 
653 |a Mỹ thuật 
653 |a Ký họa 
653 |a Bố cục 
942 |2 ddc  |c STK0 
999 |c 973  |d 973 
952 |0 0  |1 0  |2 ddc  |4 0  |6 701_000000000000000_T100PH  |7 0  |8 700  |9 18588  |a qbu  |b qbu  |c D5  |d 2014-12-11  |g 6500  |o 701 T100PH  |p 5494.c1  |r 0000-00-00  |w 2014-12-02  |y STK0  |0 0  |6 701_000000000000000_T100PH  |0 0  |6 701_000000000000000_T100PH 
952 |0 0  |1 0  |2 ddc  |4 0  |6 701_000000000000000_T100PH  |7 0  |8 700  |9 18589  |a qbu  |b qbu  |c D5  |d 2014-12-11  |g 6500  |o 701 T100PH  |p 5494.c2  |r 0000-00-00  |w 2014-12-02  |y STK0  |0 0  |6 701_000000000000000_T100PH  |0 0  |6 701_000000000000000_T100PH 
952 |0 0  |1 0  |2 ddc  |4 0  |6 701_000000000000000_T100PH  |7 0  |8 700  |9 18590  |a qbu  |b qbu  |c D5  |d 2014-12-11  |g 6500  |o 701 T100PH  |p 5494.c3  |r 0000-00-00  |w 2014-12-02  |y STK0  |0 0  |6 701_000000000000000_T100PH  |0 0  |6 701_000000000000000_T100PH 
952 |0 0  |1 0  |2 ddc  |4 0  |6 701_000000000000000_T100PH  |7 0  |8 700  |9 18591  |a qbu  |b qbu  |c D5  |d 2014-12-11  |g 6500  |o 701 T100PH  |p 5494.c4  |r 0000-00-00  |w 2014-12-02  |y STK0  |0 0  |6 701_000000000000000_T100PH  |0 0  |6 701_000000000000000_T100PH 
952 |0 0  |1 0  |2 ddc  |4 0  |6 701_000000000000000_T100PH  |7 0  |8 700  |9 18592  |a qbu  |b qbu  |c D5  |d 2014-12-11  |g 6500  |o 701 T100PH  |p 5494.c5  |r 0000-00-00  |w 2014-12-02  |y STK0  |0 0  |6 701_000000000000000_T100PH  |0 0  |6 701_000000000000000_T100PH