Rađa đo cao
Giới thiệu sơ lược về một số phương pháp đo cao vô tuyến; tổng hợp một số đặc điểm của rada đo cao; tổng hợp một số mạch rada đo cao; tổng hợp một số loại thiết bị đo cao trên vật bay
Đã lưu trong:
Tác giả chính: | |
---|---|
Định dạng: | Sách |
Năm xuất bản: |
H.
Đại học Quốc gia
2012
|
Chủ đề: | |
Tags: |
Thêm thẻ
Không có thẻ, Hãy là người đầu tiên gắn thẻ bản ghi này!
|
LEADER | 01721nam a2200229 4500 | ||
---|---|---|---|
082 | |a 621.3848 |b L250Q | ||
100 | |a Lê Quốc Hàm | ||
245 | |a Rađa đo cao |c Lê Quốc Hàm, Mai Công Trang | ||
260 | |a H. |b Đại học Quốc gia |c 2012 | ||
300 | |a 146 tr. |c 21 cm | ||
520 | |a Giới thiệu sơ lược về một số phương pháp đo cao vô tuyến; tổng hợp một số đặc điểm của rada đo cao; tổng hợp một số mạch rada đo cao; tổng hợp một số loại thiết bị đo cao trên vật bay | ||
653 | |a Kỹ thuật | ||
653 | |a Ra đa | ||
942 | |2 ddc |c STK0 | ||
999 | |c 9712 |d 9712 | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 621_384300000000000_L250Q |7 0 |8 600 |9 76697 |a qbu |b qbu |c D3 |d 2015-05-27 |g 49500 |o 621.3843 L250Q |p 9489.c1 |r 0000-00-00 |w 2015-05-27 |y STK0 | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 621_384300000000000_L250Q |7 0 |8 600 |9 76698 |a qbu |b qbu |c D3 |d 2015-05-27 |g 49500 |o 621.3843 L250Q |p 9489.c2 |r 0000-00-00 |w 2015-05-27 |y STK0 | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 621_384300000000000_L250Q |7 0 |8 600 |9 76699 |a qbu |b qbu |c D3 |d 2015-05-27 |g 49500 |o 621.3843 L250Q |p 9489.c3 |r 0000-00-00 |w 2015-05-27 |y STK0 | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 621_384300000000000_L250Q |7 0 |8 600 |9 76700 |a qbu |b qbu |c D3 |d 2015-05-27 |g 49500 |o 621.3843 L250Q |p 9489.c4 |r 0000-00-00 |w 2015-05-27 |y STK0 | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 621_384300000000000_L250Q |7 0 |8 600 |9 76701 |a qbu |b qbu |c D3 |d 2015-05-27 |g 49500 |o 621.3843 L250Q |p 9489.c5 |r 0000-00-00 |w 2015-05-27 |y STK0 | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 621_384300000000000_L250Q |7 0 |8 600 |9 76702 |a qbu |b qbu |c D3 |d 2015-05-27 |g 49500 |o 621.3843 L250Q |p 9489.c6 |r 0000-00-00 |w 2015-05-27 |y STK0 | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 621_384300000000000_L250Q |7 0 |8 600 |9 76703 |a qbu |b qbu |c D3 |d 2015-05-27 |g 49500 |o 621.3843 L250Q |p 9489.c7 |r 0000-00-00 |w 2015-05-27 |y STK0 |