|
|
|
|
LEADER |
00866nam a2200181 4500 |
082 |
|
|
|a 330.09597
|b C460c.
|
100 |
|
|
|a Lương Xuân Quỳ
|
245 |
|
|
|a Cơ cấu thành phần kinh tế ở nước ta hiện nay
|c Lương Xuân Quỳ, Đỗ Đức Bình, Hoàng Việt, Đinh Đức Sinh
|b Lý luận thực trạng và giải pháp
|
260 |
|
|
|a H.
|b Chính trị Quốc gia
|c 2001
|
300 |
|
|
|a 203 tr.
|c 19 cm
|
520 |
|
|
|a v.v...
|
653 |
|
|
|a Kinh tế
|
653 |
|
|
|a Việt Nam
|
653 |
|
|
|a Cơ cấu
|
942 |
|
|
|2 ddc
|c STK0
|
999 |
|
|
|c 9688
|d 9688
|
952 |
|
|
|0 0
|1 0
|2 ddc
|4 0
|6 330_095970000000000_C460C
|7 0
|8 300
|9 76630
|a qbu
|b qbu
|c D2
|d 2015-05-25
|g 15000
|o 330.09597 C460c.
|p 9513.c1
|r 0000-00-00
|w 2015-05-25
|y STK0
|
952 |
|
|
|0 0
|1 0
|2 ddc
|4 0
|6 330_095970000000000_C460C
|7 0
|8 300
|9 76631
|a qbu
|b qbu
|c D2
|d 2015-05-25
|g 15000
|l 2
|o 330.09597 C460c.
|p 9513.c2
|r 2016-04-01
|s 2016-03-31
|w 2015-05-25
|y STK0
|