Môn học pháp luật Tập bài giảng cho các trường THCN & dạy nghề
v.v...
Đã lưu trong:
Tác giả chính: | |
---|---|
Định dạng: | Sách |
Năm xuất bản: |
H.
Chính trị Quốc gia
1996
|
Chủ đề: | |
Tags: |
Thêm thẻ
Không có thẻ, Hãy là người đầu tiên gắn thẻ bản ghi này!
|
LEADER | 01701nam a2200265 4500 | ||
---|---|---|---|
082 | |a 340.071 |b M454h. | ||
100 | |a Nguyễn Duy Lãm | ||
245 | |a Môn học pháp luật |c Nguyễn Duy Lãm chủ biên, Nguyễn Đắc Bình, Phạm Kim Dung,... |b Tập bài giảng cho các trường THCN & dạy nghề | ||
250 | |a | ||
260 | |a H. |b Chính trị Quốc gia |c 1996 | ||
300 | |a 263 tr. |c 21 cm | ||
520 | |a v.v... | ||
653 | |a Pháp luật | ||
653 | |a bài giảng | ||
653 | |a trường THCN | ||
653 | |a trường dạy nghề | ||
942 | |2 ddc |c STK0 | ||
999 | |c 9654 |d 9654 | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 340_071000000000000_M454H |7 0 |8 300 |9 76480 |a qbu |b qbu |c D2 |d 2015-05-25 |g 15500 |o 340.071 M454h. |p 9547.c1 |r 0000-00-00 |w 2015-05-25 |y STK0 | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 340_071000000000000_M454H |7 0 |8 300 |9 76481 |a qbu |b qbu |c D2 |d 2015-05-25 |g 15500 |l 2 |m 1 |o 340.071 M454h. |p 9547.c2 |r 2019-01-11 |s 2018-12-14 |w 2015-05-25 |y STK0 | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 340_071000000000000_M454H |7 0 |8 300 |9 76482 |a qbu |b qbu |c D2 |d 2015-05-25 |g 15500 |o 340.071 M454h. |p 9547.c3 |r 0000-00-00 |w 2015-05-25 |y STK0 | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 340_071000000000000_M454H |7 0 |8 300 |9 76483 |a qbu |b qbu |c D2 |d 2015-05-25 |g 15500 |o 340.071 M454h. |p 9547.c4 |r 0000-00-00 |w 2015-05-25 |y STK0 | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 340_071000000000000_M454H |7 0 |8 300 |9 76484 |a qbu |b qbu |c D2 |d 2015-05-25 |g 15500 |o 340.071 M454h. |p 9547.c5 |r 0000-00-00 |w 2015-05-25 |y STK0 | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 340_071000000000000_M454H |7 0 |8 300 |9 76485 |a qbu |b qbu |c D2 |d 2015-05-25 |g 15500 |o 340.071 M454h. |p 9547.c6 |r 0000-00-00 |w 2015-05-25 |y STK0 | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 340_071000000000000_M454H |7 0 |8 300 |9 76486 |a qbu |b qbu |c D2 |d 2015-05-25 |g 15500 |o 340.071 M454h. |p 9547.c7 |r 0000-00-00 |w 2015-05-25 |y STK0 |