LEADER | 00616nam a2200193 4500 | ||
---|---|---|---|
082 | |a 343.07891 |b PH109l. | ||
100 | |a | ||
245 | |a Pháp lệnh du lịch |c Nước Cộng hòa Xã hội Chủ nghĩa Việt Nam | ||
250 | |a | ||
260 | |a H. |b Chính trị Quốc gia |c 1999 | ||
300 | |a 32 tr. |c 19 cm | ||
520 | |a v.v... | ||
653 | |a Pháp luật | ||
653 | |a Pháp lệnh | ||
653 | |a du lịch | ||
653 | |a Việt Nam | ||
942 | |2 ddc |c SH | ||
999 | |c 9630 |d 9630 | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 343_078910000000000_PH109L |7 0 |8 300 |9 76390 |a qbu |b qbu |c D2 |d 2015-05-25 |g 2500 |o 343.07891 PH109l. |p 9571.c1 |r 0000-00-00 |w 2015-05-25 |y SH |