|
|
|
|
LEADER |
00710nam a2200205 4500 |
082 |
|
|
|a 320.1
|b S111m.
|
100 |
|
|
|a Lê Hải Triều
|
245 |
|
|
|a 60 năm Nhà nước Cộng hòa Xã hội Chủ nghĩa Việt Nam
|c Lê Hải Triều, Đặng Việt Thủy, Trần Văn Quang,...
|
250 |
|
|
|a
|
260 |
|
|
|a H.
|b Quân đội nhân dân
|c 2005
|
300 |
|
|
|a 549 tr.
|c 27 cm
|
520 |
|
|
|a v.v...
|
653 |
|
|
|a Nhà nước
|
653 |
|
|
|a Việt Nam
|
653 |
|
|
|a lịch sử
|
653 |
|
|
|a pháp luật
|
653 |
|
|
|a hiến pháp
|
942 |
|
|
|2 ddc
|c SH
|
999 |
|
|
|c 9616
|d 9616
|
952 |
|
|
|0 0
|1 0
|2 ddc
|4 0
|6 320_100000000000000_S111M
|7 0
|8 300
|9 76347
|a qbu
|b qbu
|c D2
|d 2015-05-25
|g 290000
|o 320.1 S111m.
|p 9586.c1
|r 0000-00-00
|w 2015-05-25
|y SH
|