|
|
|
|
LEADER |
01160nam a2200217 4500 |
082 |
|
|
|a 320.1
|b Gi108tr.
|
100 |
|
|
|a Nguyễn Ngọc Đào
|
245 |
|
|
|a Giáo trình lịch sử Nhà nước và pháp luật thế giới
|c Nguyễn Ngọc Đào, Nguyễn Đăng Dung, Đỗ Đình Hăng,...
|
260 |
|
|
|a H.
|b Đại học Quốc gia
|c 1997
|
300 |
|
|
|a 435 tr.
|c 21 cm
|
520 |
|
|
|a v.v...
|
653 |
|
|
|a Nhà nước
|
653 |
|
|
|a Pháp luật
|
653 |
|
|
|a thế giới
|
653 |
|
|
|a lịch sử
|
653 |
|
|
|a giáo trình
|
942 |
|
|
|2 ddc
|c STK0
|
999 |
|
|
|c 9575
|d 9575
|
952 |
|
|
|0 0
|1 0
|2 ddc
|4 0
|6 320_100000000000000_GI108TR
|7 0
|8 300
|9 76225
|a qbu
|b qbu
|c D2
|d 2015-05-25
|g 31000
|o 320.1 Gi108tr.
|p 9627.c1
|r 0000-00-00
|w 2015-05-25
|y STK0
|0 0
|6 320_100000000000000_GI108TR
|
952 |
|
|
|0 0
|1 0
|2 ddc
|4 0
|6 320_100000000000000_GI108TR
|7 0
|8 300
|9 76226
|a qbu
|b qbu
|c D2
|d 2015-05-25
|g 31000
|l 2
|o 320.1 Gi108tr.
|p 9627.c2
|r 2017-06-08
|s 2017-06-01
|w 2015-05-25
|y STK0
|0 0
|6 320_100000000000000_GI108TR
|
952 |
|
|
|0 0
|1 0
|2 ddc
|4 0
|6 320_100000000000000_GI108TR
|7 0
|8 300
|9 99641
|a qbu
|b qbu
|c D2
|d 2015-11-23
|g 31000
|l 1
|o 320.1 Gi108tr.
|p 9627.c3
|r 2019-11-05
|s 2019-11-01
|w 2015-11-23
|y STK0
|0 0
|6 320_100000000000000_GI108TR
|