Công nghệ bê tông

Trình bày các khái niệm chính về bê tông; vật liệu dùng cho bê tông, hỗn hợp, sự hình thành cấu trúc bê tông; độ bền; tính chất biến dạng; tính chất vật lý, sự ăn mòn bê tông và các biện pháp chống ăn mòn; ảnh hưởng của nhiệt độ đến sự đống rắn của bê tông; thiết kế cấp phối bê tông; bê tông hạt nhỏ...

Mô tả đầy đủ

Đã lưu trong:
Chi tiết thư mục
Tác giả chính: Bazenov IU.M
Định dạng: Sách
Năm xuất bản: H. Xây dựng 2004
Chủ đề:
Tags: Thêm thẻ
Không có thẻ, Hãy là người đầu tiên gắn thẻ bản ghi này!
LEADER 02112nam a2200217 4500
082 |a 691.3  |b B100Z 
100 |a Bazenov IU.M 
245 |a Công nghệ bê tông  |c IU.M.Bazenov, bạch Đình Thiên, Trần Ngọc Tính 
260 |a H.  |b Xây dựng  |c 2004 
300 |a 494tr.  |c 27cm 
520 |a Trình bày các khái niệm chính về bê tông; vật liệu dùng cho bê tông, hỗn hợp, sự hình thành cấu trúc bê tông; độ bền; tính chất biến dạng; tính chất vật lý, sự ăn mòn bê tông và các biện pháp chống ăn mòn; ảnh hưởng của nhiệt độ đến sự đống rắn của bê tông; thiết kế cấp phối bê tông; bê tông hạt nhỏ, nhẹ, riêng biệt, đặc biệt; vữa xây dựng và các hỗn hợp trộn sẵn; chế tạo và lèn chặt hỗn hợp; thi công, kiểm tra chất lượng, các phương pháp toán học, nâng caao hiệu quả của bê tông. 
653 |a Kỹ thuật 
653 |a Vật liệu xây dựng 
653 |a Bê tông 
942 |2 ddc  |c STK0 
999 |c 956  |d 956 
952 |0 0  |1 0  |2 ddc  |4 0  |6 691_300000000000000_B100Z  |7 1  |8 600  |9 17925  |a qbu  |b qbu  |c D3  |d 2014-12-11  |g 70000  |o 691.3 B100Z  |p 5463.c1  |r 0000-00-00  |w 2014-12-02  |y STK0  |0 0  |6 691_300000000000000_B100Z 
952 |0 0  |1 0  |2 ddc  |4 0  |6 691_300000000000000_B100Z  |7 0  |8 600  |9 17926  |a qbu  |b qbu  |c D3  |d 2014-12-11  |g 70000  |o 691.3 B100Z  |p 5463.c2  |r 0000-00-00  |w 2014-12-02  |y STK0  |0 0  |6 691_300000000000000_B100Z  |0 0  |6 691_300000000000000_B100Z 
952 |0 0  |1 0  |2 ddc  |4 0  |6 691_300000000000000_B100Z  |7 0  |8 600  |9 17927  |a qbu  |b qbu  |c D3  |d 2014-12-11  |g 70000  |o 691.3 B100Z  |p 5463.c3  |r 0000-00-00  |w 2014-12-02  |y STK0  |0 0  |6 691_300000000000000_B100Z  |0 0  |6 691_300000000000000_B100Z 
952 |0 0  |1 0  |2 ddc  |4 0  |6 691_300000000000000_B100Z  |7 0  |8 600  |9 17928  |a qbu  |b qbu  |c D3  |d 2014-12-11  |g 70000  |o 691.3 B100Z  |p 5463.c4  |r 0000-00-00  |w 2014-12-02  |y STK0  |0 0  |6 691_300000000000000_B100Z  |0 0  |6 691_300000000000000_B100Z 
952 |0 0  |1 0  |2 ddc  |4 0  |6 691_300000000000000_B100Z  |7 0  |8 600  |9 17929  |a qbu  |b qbu  |c D3  |d 2014-12-11  |g 70000  |o 691.3 B100Z  |p 5463.c5  |r 0000-00-00  |w 2014-12-02  |y STK0  |0 0  |6 691_300000000000000_B100Z  |0 0  |6 691_300000000000000_B100Z