LEADER | 00572nam a2200181 4500 | ||
---|---|---|---|
082 | |a 343.597034 |b C101v. | ||
100 | |a | ||
245 | |a Luật pháp trong kế toán và thống kê |c Nxb Thống kê | ||
260 | |a H. |b Thống kê |c 1996 | ||
300 | |a 431 tr. |c 21 cm | ||
520 | |a v.v... | ||
653 | |a Pháp luật | ||
653 | |a kế toán | ||
653 | |a thống kê | ||
653 | |a Việt Nam | ||
942 | |2 ddc |c SH | ||
999 | |c 9544 |d 9544 | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 343_597034000000000_C101V |7 0 |8 300 |9 76146 |a qbu |b qbu |c D2 |d 2015-05-25 |g 34000 |o 343.597034 C101v. |p 9658.c1 |r 0000-00-00 |w 2015-05-25 |y SH |