Địa lí 10 SGK: Nâng cao
v.v...
Đã lưu trong:
Tác giả chính: | |
---|---|
Định dạng: | Sách |
Năm xuất bản: |
H.
Giáo dục
2006
|
Chủ đề: | |
Tags: |
Thêm thẻ
Không có thẻ, Hãy là người đầu tiên gắn thẻ bản ghi này!
|
LEADER | 01383nam a2200229 4500 | ||
---|---|---|---|
082 | |a 910 |b Đ301l. | ||
100 | |a Lê Thông | ||
245 | |a Địa lí 10 |c Lê Thông, Trần Trọng Hà, Nguyễn Minh Tuệ,... |b SGK: Nâng cao | ||
260 | |a H. |b Giáo dục |c 2006 | ||
300 | |a 216 tr. |c 24 cm | ||
520 | |a v.v... | ||
653 | |a Địa lí | ||
653 | |a lớp 10 | ||
653 | |a sách giáo khoa | ||
653 | |a nâng cao | ||
942 | |2 ddc |c STK0 | ||
999 | |c 9505 |d 9505 | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 910_000000000000000_Đ301L |7 0 |8 900 |9 75557 |a qbu |b qbu |c D5 |d 2015-05-25 |g 12000 |o 910 Đ301l. |p 9698.c1 |r 0000-00-00 |w 2015-05-25 |y STK0 |0 0 |6 910_000000000000000_Đ301L | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 910_000000000000000_Đ301L |7 0 |8 900 |9 75558 |a qbu |b qbu |c D5 |d 2015-05-25 |g 12000 |o 910 Đ301l. |p 9698.c2 |r 0000-00-00 |w 2015-05-25 |y STK0 |0 0 |6 910_000000000000000_Đ301L | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 910_000000000000000_Đ301L |7 0 |8 900 |9 75559 |a qbu |b qbu |c D5 |d 2015-05-25 |g 12000 |o 910 Đ301l. |p 9698.c3 |r 0000-00-00 |w 2015-05-25 |y STK0 |0 0 |6 910_000000000000000_Đ301L | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 910_000000000000000_Đ301L |7 0 |8 900 |9 75560 |a qbu |b qbu |c D5 |d 2015-05-25 |g 12000 |o 910 Đ301l. |p 9698.c4 |r 0000-00-00 |w 2015-05-25 |y STK0 |0 0 |6 910_000000000000000_Đ301L | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 910_000000000000000_Đ301L |7 0 |8 900 |9 82894 |a qbu |b qbu |c D5 |d 2015-08-18 |g 12000 |o 910 Đ301l. |p 9698.c5 |r 0000-00-00 |w 2015-08-18 |y STK0 |0 0 |6 910_000000000000000_Đ301L |