Câu hỏi tự luận và trắc nghiệm địa lý 8
v.v...
Đã lưu trong:
Tác giả chính: | |
---|---|
Định dạng: | Sách |
Năm xuất bản: |
H.
Giáo dục
2004
|
Chủ đề: | |
Tags: |
Thêm thẻ
Không có thẻ, Hãy là người đầu tiên gắn thẻ bản ghi này!
|
LEADER | 01775nam a2200265 4500 | ||
---|---|---|---|
082 | |a 910.76 |b TR120TR | ||
100 | |a Trần Trọng Xuân | ||
245 | |a Câu hỏi tự luận và trắc nghiệm địa lý 8 |c Trần Trọng Xuân, Nguyễn Dũng | ||
260 | |a H. |b Giáo dục |c 2004 | ||
300 | |a 143 tr. |c 24 cm | ||
520 | |a v.v... | ||
653 | |a Địa lí | ||
653 | |a lớp 8 | ||
653 | |a câu hỏi trắc nghiệm | ||
653 | |a tự luận | ||
942 | |2 ddc |c STK0 | ||
999 | |c 9504 |d 9504 | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 910_760000000000000_TR120TR |7 0 |8 900 |9 75548 |a qbu |b qbu |c D5 |d 2015-05-25 |g 13000 |l 1 |o 910.76 TR120TR |p 9699.c1 |r 2016-04-14 |s 2016-04-04 |w 2015-05-25 |y STK0 | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 910_760000000000000_TR120TR |7 0 |8 900 |9 75549 |a qbu |b qbu |c D5 |d 2015-05-25 |g 13000 |o 910.76 TR120TR |p 9699.c2 |r 0000-00-00 |w 2015-05-25 |y STK0 | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 910_760000000000000_TR120TR |7 0 |8 900 |9 75550 |a qbu |b qbu |c D5 |d 2015-05-25 |g 13000 |o 910.76 TR120TR |p 9699.c3 |r 0000-00-00 |w 2015-05-25 |y STK0 | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 910_760000000000000_TR120TR |7 0 |8 900 |9 75551 |a qbu |b qbu |c D5 |d 2015-05-25 |g 13000 |o 910.76 TR120TR |p 9699.c4 |r 0000-00-00 |w 2015-05-25 |y STK0 | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 910_760000000000000_TR120TR |7 0 |8 900 |9 75552 |a qbu |b qbu |c D5 |d 2015-05-25 |g 13000 |o 910.76 TR120TR |p 9699.c5 |r 0000-00-00 |w 2015-05-25 |y STK0 | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 910_760000000000000_TR120TR |7 0 |8 900 |9 75553 |a qbu |b qbu |c D5 |d 2015-05-25 |g 13000 |o 910.76 TR120TR |p 9699.c6 |r 0000-00-00 |w 2015-05-25 |y STK0 | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 910_760000000000000_TR120TR |7 0 |8 900 |9 75554 |a qbu |b qbu |c D5 |d 2015-05-25 |g 13000 |o 910.76 TR120TR |p 9699.c7 |r 0000-00-00 |w 2015-05-25 |y STK0 | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 910_760000000000000_TR120TR |7 0 |8 900 |9 75555 |a qbu |b qbu |c D5 |d 2015-05-25 |g 13000 |o 910.76 TR120TR |p 9699.c8 |r 2015-10-28 |w 2015-05-25 |y STK0 |