Phân loại và tổ chức mục lục phân loại
Trình bày lý luận chung về phân loại, sơ lược lịch sử phát triển thư viên và phân loại tài liệu nói chung. Giới thiệu các khung phân loại tiêu biểu,; Phương pháp phân loại tài liệu; Tổ chức, khai thác mục lục phân loại truyền thống, mục lục tin học hóa; Thực hành phân loại tài liệu....
Đã lưu trong:
Tác giả chính: | |
---|---|
Định dạng: | Sách |
Ngôn ngữ: | Vietnamese |
Năm xuất bản: |
H.
Đại học Quốc gia Hà Nội
1999
|
Chủ đề: | |
Tags: |
Thêm thẻ
Không có thẻ, Hãy là người đầu tiên gắn thẻ bản ghi này!
|
LEADER | 04146nam a2200505 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | vtls000003333 | ||
003 | VRT | ||
005 | 20170508153157.0 | ||
008 | 041025 1999 vm g 00 vie d | ||
999 | |c 950 |d 950 | ||
020 | |c 19500đ | ||
039 | 9 | |a 201202271547 |b luuthiha |c 201104050915 |d lanctv |c 200604171600 |d quynh |c 200604171600 |d quynh | |
040 | |a TVTTHCM |e AACR2. | ||
041 | 0 | |a vie. | |
082 | 0 | 4 | |a 025.4 |b T1114T 1999 |
100 | 1 | |a Tạ, Thị Thịnh | |
245 | 1 | 0 | |a Phân loại và tổ chức mục lục phân loại |c Tạ Thị Thịnh |
260 | |a H. |b Đại học Quốc gia Hà Nội |c 1999 | ||
300 | |a 254 tr. |c 21 cm. | ||
520 | |a Trình bày lý luận chung về phân loại, sơ lược lịch sử phát triển thư viên và phân loại tài liệu nói chung. Giới thiệu các khung phân loại tiêu biểu,; Phương pháp phân loại tài liệu; Tổ chức, khai thác mục lục phân loại truyền thống, mục lục tin học hóa; Thực hành phân loại tài liệu. | ||
650 | 0 | |a Classification |x Study and teaching. | |
650 | 0 | |a Catalogs, Classified |x Study and teaching. | |
650 | 4 | |a Phân loại |x Học tập và giảng dạy. | |
650 | 4 | |a Mục lục phân loại |x Học tập và giảng dạy. | |
653 | |a Thư viện | ||
653 | |a Phân loại | ||
653 | |a Mục lục phân loại | ||
653 | |a Tổ chức mục lục | ||
942 | |2 ddc |c STK0 | ||
949 | |6 100002435 | ||
949 | |6 100012901 | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 025_420000000000000_T1114T_1999 |7 1 |8 000 |9 17756 |a qbu |b qbu |c D2 |d 2014-12-02 |g 19500 |o 025.42 T1114T 1999 |p 1723.C1 |w 2014-12-02 |y STK0 |0 0 |6 025_420000000000000_T1114T_199 | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 025_420000000000000_T1114T_1999 |7 0 |8 000 |9 17757 |a qbu |b qbu |c D2 |d 2014-12-02 |g 19500 |o 025.42 T1114T 1999 |p 1723.C2 |w 2014-12-02 |y STK0 |0 0 |6 025_420000000000000_T1114T_199 | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 025_420000000000000_T1114T_1999 |7 0 |8 000 |9 17758 |a qbu |b qbu |c D2 |d 2014-12-02 |g 19500 |o 025.42 T1114T 1999 |p 1723.C3 |w 2014-12-02 |y STK0 |0 0 |6 025_420000000000000_T1114T_199 | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 025_420000000000000_T1114T_1999 |7 0 |8 000 |9 17759 |a qbu |b qbu |c D2 |d 2014-12-02 |g 19500 |o 025.42 T1114T 1999 |p 1723.C4 |w 2014-12-02 |y STK0 |0 0 |6 025_420000000000000_T1114T_199 | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 025_420000000000000_T1114T_1999 |7 0 |8 000 |9 17760 |a qbu |b qbu |c D2 |d 2014-12-02 |g 19500 |o 025.42 T1114T 1999 |p 1723.C5 |w 2014-12-02 |y STK0 |0 0 |6 025_420000000000000_T1114T_199 | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 025_420000000000000_T1114T_1999 |7 0 |8 000 |9 17761 |a qbu |b qbu |c D2 |d 2014-12-02 |g 19500 |o 025.42 T1114T 1999 |p 1723.C6 |w 2014-12-02 |y STK0 |0 0 |6 025_420000000000000_T1114T_199 | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 025_420000000000000_T1114T_1999 |7 0 |8 000 |9 17762 |a qbu |b qbu |c D2 |d 2014-12-02 |g 19500 |o 025.42 T1114T 1999 |p 1723.C7 |w 2014-12-02 |y STK0 |0 0 |6 025_420000000000000_T1114T_199 | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 025_420000000000000_T1114T_1999 |7 0 |8 000 |9 17763 |a qbu |b qbu |c D2 |d 2014-12-02 |g 19500 |o 025.42 T1114T 1999 |p 1723.C8 |w 2014-12-02 |y STK0 |0 0 |6 025_420000000000000_T1114T_199 | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 025_420000000000000_T1114T_1999 |7 0 |8 000 |9 17764 |a qbu |b qbu |c D2 |d 2014-12-02 |g 19500 |o 025.42 T1114T 1999 |p 1723.C9 |w 2014-12-02 |y STK0 |0 0 |6 025_420000000000000_T1114T_199 | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 025_420000000000000_T1114T_1999 |7 0 |8 000 |9 17765 |a qbu |b qbu |c D2 |d 2014-12-02 |g 19500 |o 025.42 T1114T 1999 |p 1723.C10 |w 2014-12-02 |y STK0 |0 0 |6 025_420000000000000_T1114T_199 | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 025_420000000000000_T1114T_1999 |7 0 |8 000 |9 17766 |a qbu |b qbu |c D2 |d 2014-12-02 |g 19500 |o 025.42 T1114T 1999 |p 1723.C11 |w 2014-12-02 |y STK0 |0 0 |6 025_420000000000000_T1114T_199 | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 025_420000000000000_T1114T_1999 |7 0 |8 000 |9 17767 |a qbu |b qbu |c D2 |d 2014-12-02 |g 19500 |o 025.42 T1114T 1999 |p 1723.C12 |w 2014-12-02 |y STK0 |0 0 |6 025_420000000000000_T1114T_199 | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 025_420000000000000_T1114T_1999 |7 0 |8 000 |9 17768 |a qbu |b qbu |c D2 |d 2014-12-02 |g 19500 |o 025.42 T1114T 1999 |p 1723.C13 |w 2014-12-02 |y STK0 |0 0 |6 025_420000000000000_T1114T_199 | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 025_420000000000000_T1114T_1999 |7 0 |8 000 |9 17769 |a qbu |b qbu |c D2 |d 2014-12-02 |g 19500 |o 025.42 T1114T 1999 |p 1723.C14 |w 2014-12-02 |y STK0 |0 0 |6 025_420000000000000_T1114T_199 |