Hiến pháp nước cộng hòa xã hội chủ nghĩa Việt Nam năm 2013

Đề cập đến chế độ chính trị; quyền con người, quyền và nghĩa vụ cơ bản của công dân, kinh tế, xã hội, văn hóa, khoa học, công nghệ và môi trường; bảo vệ tổ quốc; Quốc Hội, Chủ tịch nước, Chính phủ, tòa án nhân dân, viện kiểm sát nhân dân; chính quyền địa phương; hội đồng bầu cử Quốc gia, kiểm toán n...

Mô tả đầy đủ

Đã lưu trong:
Chi tiết thư mục
Định dạng: Sách
Năm xuất bản: H. Hồng Đức 2014
Chủ đề:
Tags: Thêm thẻ
Không có thẻ, Hãy là người đầu tiên gắn thẻ bản ghi này!
LEADER 01778nam a2200217 4500
082 |a 342.0209597  |b H305ph 
100 |a   
245 |a Hiến pháp nước cộng hòa xã hội chủ nghĩa Việt Nam năm 2013  |c Nước cộng hòa xã hội chủ nghĩa Việt Nam 
260 |a H.  |b Hồng Đức  |c 2014 
300 |a 80 tr.  |c 19 cm. 
520 |a Đề cập đến chế độ chính trị; quyền con người, quyền và nghĩa vụ cơ bản của công dân, kinh tế, xã hội, văn hóa, khoa học, công nghệ và môi trường; bảo vệ tổ quốc; Quốc Hội, Chủ tịch nước, Chính phủ, tòa án nhân dân, viện kiểm sát nhân dân; chính quyền địa phương; hội đồng bầu cử Quốc gia, kiểm toán nhà nước 
653 |a Luật pháp 
653 |a Hiến pháp 
653 |a  Việt Nam 
942 |2 ddc  |c STK0 
999 |c 9493  |d 9493 
952 |0 0  |1 0  |2 ddc  |4 0  |6 342_020959700000000_H305PH  |7 0  |8 300  |9 75456  |a qbu  |b qbu  |c D2  |d 2015-05-25  |g 15000  |l 1  |o 342.0209597 H305ph.  |p 8658.c1  |r 2015-11-25  |s 2015-11-25  |w 2015-05-25  |y STK0 
952 |0 0  |1 0  |2 ddc  |4 0  |6 342_020959700000000_H305PH  |7 0  |8 300  |9 75457  |a qbu  |b qbu  |c D2  |d 2015-05-25  |g 15000  |l 3  |m 1  |o 342.0209597 H305ph.  |p 8658.c2  |r 2019-12-03  |s 2019-11-27  |w 2015-05-25  |y STK0 
952 |0 0  |1 0  |2 ddc  |4 0  |6 342_020959700000000_H305PH  |7 0  |8 300  |9 75458  |a qbu  |b qbu  |c D2  |d 2015-05-25  |g 15000  |l 1  |o 342.0209597 H305ph.  |p 8658.c3  |r 2015-12-29  |s 2015-12-21  |w 2015-05-25  |y STK0 
952 |0 0  |1 0  |2 ddc  |4 0  |6 342_020959700000000_H305PH  |7 0  |8 300  |9 75459  |a qbu  |b qbu  |c D2  |d 2015-05-25  |g 15000  |l 2  |m 1  |o 342.0209597 H305ph.  |p 8658.c4  |r 2015-12-24  |s 2015-12-07  |w 2015-05-25  |y STK0 
952 |0 0  |1 0  |2 ddc  |4 0  |6 342_020959700000000_H305PH  |7 0  |8 300  |9 75460  |a qbu  |b qbu  |c D2  |d 2015-05-25  |g 15000  |l 2  |o 342.0209597 H305ph.  |p 8658.c5  |r 2015-12-30  |s 2015-12-21  |w 2015-05-25  |y STK0