LEADER | 00610nam a2200157 4500 | ||
---|---|---|---|
082 | |a 324.259707 |b V114k | ||
100 | |a Đảng Cộng sản Việt Nam | ||
245 | |a Văn kiện Đảng toàn tập |c Đảng Cộng sản Việt Nam |n T.29 |p Năm 1968 | ||
260 | |a H. |b Chính trị Quốc gia |c 2004 | ||
300 | |a 739 tr. |c 22 cm | ||
520 | |a v.v... | ||
653 | |a Đảng CSVN | ||
653 | |a Văn kiện | ||
942 | |2 ddc |c SH | ||
999 | |c 9489 |d 9489 | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 324_259707000000000_V114K |7 0 |8 300 |9 75434 |a qbu |b qbu |c D2 |d 2015-05-11 |g 148000 |o 324.259707 V114k. |p 9103.c1 |r 0000-00-00 |w 2015-05-11 |y SH |0 0 |6 324_259707000000000_V114K |