Chúng tôi học làm ngoại giao với Bác Hồ Hồi ức
v.v...
Đã lưu trong:
Tác giả chính: | |
---|---|
Định dạng: | Sách |
Năm xuất bản: |
Tp HCM
Nxb Trẻ
1999
|
Phiên bản: | Tái bản lần thứ nhất |
Chủ đề: | |
Tags: |
Thêm thẻ
Không có thẻ, Hãy là người đầu tiên gắn thẻ bản ghi này!
|
LEADER | 01793nam a2200253 4500 | ||
---|---|---|---|
082 | |a 335.4346 |b M103V | ||
100 | |a Mai Văn Bộ | ||
245 | |a Chúng tôi học làm ngoại giao với Bác Hồ |c Mai Văn Bộ |b Hồi ức | ||
250 | |a Tái bản lần thứ nhất | ||
260 | |a Tp HCM |b Nxb Trẻ |c 1999 | ||
300 | |a 100 tr. |c 20 cm | ||
520 | |a v.v... | ||
653 | |a Tư tưởng Hồ Chí Minh | ||
653 | |a Ngoại giao | ||
653 | |a Hồi ức | ||
942 | |2 ddc |c STK0 | ||
999 | |c 9472 |d 9472 | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 335_434600000000000_M103V |7 0 |8 300 |9 75390 |a qbu |b qbu |c D2 |d 2015-05-11 |g 7000 |o 335.4346 M103V |p 9120.c1 |r 0000-00-00 |w 2015-05-11 |y STK0 |0 0 |6 335_434600000000000_M103V | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 335_434600000000000_M103V |7 0 |8 300 |9 75391 |a qbu |b qbu |c D2 |d 2015-05-11 |g 7000 |o 335.4346 M103V |p 9120.c2 |r 0000-00-00 |w 2015-05-11 |y STK0 |0 0 |6 335_434600000000000_M103V | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 335_434600000000000_M103V |7 0 |8 300 |9 75392 |a qbu |b qbu |c D2 |d 2015-05-11 |g 7000 |o 335.4346 M103V |p 9120.c3 |r 0000-00-00 |w 2015-05-11 |y STK0 |0 0 |6 335_434600000000000_M103V | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 335_434600000000000_M103V |7 0 |8 300 |9 75393 |a qbu |b qbu |c D2 |d 2015-05-11 |g 7000 |o 335.4346 M103V |p 9120.c4 |r 0000-00-00 |w 2015-05-11 |y STK0 |0 0 |6 335_434600000000000_M103V | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 335_434600000000000_M103V |7 0 |8 300 |9 75394 |a qbu |b qbu |c D2 |d 2015-05-11 |g 7000 |o 335.4346 M103V |p 9120.c5 |r 0000-00-00 |w 2015-05-11 |y STK0 |0 0 |6 335_434600000000000_M103V | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 335_434600000000000_M103V |7 0 |8 300 |9 75395 |a qbu |b qbu |c D2 |d 2015-05-11 |g 7000 |o 335.4346 M103V |p 9120.c6 |r 0000-00-00 |w 2015-05-11 |y STK0 |0 0 |6 335_434600000000000_M103V | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 335_434600000000000_M103V |7 0 |8 300 |9 98939 |a qbu |b qbu |c D2 |d 2015-11-16 |g 7000 |o 335.4346 M103V |p 9120.c7 |r 0000-00-00 |w 2015-11-16 |y STK0 |0 0 |6 335_434600000000000_M103V |