Phân loại tài liệu Giáo trình dùng cho sv Đại học và Cáo đẳng ngành Thư viện thông tin học
Trình bày lý luận chung về phân loại và phân loại tài liệu; Lược sử công tác phân loại tài liệu. Giới thiệu một số bảng phân loại tai liệu tiêu biểu trên thế giới và Việt Nam; Phương pháp phân loại tài liệu.
Đã lưu trong:
Tác giả chính: | |
---|---|
Định dạng: | Sách |
Ngôn ngữ: | Vietnamese |
Năm xuất bản: |
H.
Đại học Văn hóa
2004
|
Chủ đề: | |
Tags: |
Thêm thẻ
Không có thẻ, Hãy là người đầu tiên gắn thẻ bản ghi này!
|
LEADER | 02051nam a2200349 a 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | vtls000028375 | ||
003 | VRT | ||
005 | 20170508154255.0 | ||
008 | 100122 2009 vm 000 0 vie d | ||
999 | |c 947 |d 947 | ||
039 | 9 | |a 201202291434 |b luuthiha |c 201105301357 |d Phuong |c 201009240853 |d Hanh | |
040 | |a TVTTHCM | ||
082 | 0 | 4 | |a 025.4 |b V500D |
100 | 1 | |a Vũ Dương Thúy Ngà | |
245 | 1 | 0 | |a Phân loại tài liệu |b Giáo trình dùng cho sv Đại học và Cáo đẳng ngành Thư viện thông tin học |c Vũ Dương Thúy Ngà |
260 | |a H. |b Đại học Văn hóa |c 2004 | ||
300 | 0 | |a 322 tr. |c 19 cm. | |
520 | |a Trình bày lý luận chung về phân loại và phân loại tài liệu; Lược sử công tác phân loại tài liệu. Giới thiệu một số bảng phân loại tai liệu tiêu biểu trên thế giới và Việt Nam; Phương pháp phân loại tài liệu. | ||
650 | 0 | |a Classification, Dewey decimal. | |
650 | 0 | |a Classification |x Study and teaching. | |
650 | 4 | |a Phân loại thập phân Dewey. | |
650 | 4 | |a Phân loại |x Học tập và giảng dạy. | |
653 | |a Thư viện | ||
653 | |a Phân loại | ||
653 | |a Tài liệu | ||
653 | |a Giáo trình | ||
942 | |2 ddc |c STK0 | ||
949 | |6 910001333 | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 025_400000000000000_V500D |7 1 |8 000 |9 17700 |a qbu |b qbu |c D2 |d 2014-12-02 |g 32000 |o 025.4 V500D |p 1725.C1 |w 2014-12-02 |y STK0 |0 0 |6 025_400000000000000_V500D | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 025_400000000000000_V500D |7 0 |8 000 |9 17701 |a qbu |b qbu |c D2 |d 2014-12-02 |g 32000 |o 025.4 V500D |p 1725.C2 |w 2014-12-02 |y STK0 |0 0 |6 025_400000000000000_V500D |0 0 |6 025_400000000000000_V500D | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 025_400000000000000_V500D |7 0 |8 000 |9 17702 |a qbu |b qbu |c D2 |d 2014-12-02 |g 32000 |o 025.4 V500D |p 1725.C3 |r 2016-06-27 |w 2014-12-02 |y STK0 |0 0 |6 025_400000000000000_V500D |0 0 |6 025_400000000000000_V500D | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 025_400000000000000_V500D |7 0 |8 000 |9 17703 |a qbu |b qbu |c D2 |d 2014-12-02 |g 32000 |o 025.4 V500D |p 1725.C4 |w 2014-12-02 |y STK0 |0 0 |6 025_400000000000000_V500D |0 0 |6 025_400000000000000_V500D |