Chính sách hổ trợ phát triển doanh nghiệp vừa và nhỏ ở Việt Nam
giới thiệu các đặc điểm, vai trò, thực trạng doanh nghiệp vừa và nhỏ ở Việt Nam, các cơ chế, mô hình hỗ trợ và thực trạng chính sách hỗ trợ doanh nghiệp và một số giải pháp hỗ trợ doanh nghiệp vừa và nhỏ
Đã lưu trong:
Tác giả chính: | |
---|---|
Định dạng: | Sách |
Năm xuất bản: |
H.
Chính trị Quốc gia
1997
|
Chủ đề: | |
Tags: |
Thêm thẻ
Không có thẻ, Hãy là người đầu tiên gắn thẻ bản ghi này!
|
LEADER | 01676nam a2200253 4500 | ||
---|---|---|---|
082 | |a 338.64 |b CH312s. | ||
100 | |a Nguyễn Cúc | ||
245 | |a Chính sách hổ trợ phát triển doanh nghiệp vừa và nhỏ ở Việt Nam |c Nguyễn Cúc, Hồ Văn Vĩnh, Đặng Ngọc Lợi, Nguyễn Hữu Thắng | ||
260 | |a H. |b Chính trị Quốc gia |c 1997 | ||
300 | |a 179 tr. |c 19 cm | ||
520 | |a giới thiệu các đặc điểm, vai trò, thực trạng doanh nghiệp vừa và nhỏ ở Việt Nam, các cơ chế, mô hình hỗ trợ và thực trạng chính sách hỗ trợ doanh nghiệp và một số giải pháp hỗ trợ doanh nghiệp vừa và nhỏ | ||
653 | |a Kinh tế | ||
653 | |a Chính sách | ||
653 | |a Phát triển | ||
653 | |a Doanh nghiệp vừa | ||
653 | |a doanh nghiệp nhỏ | ||
653 | |a Việt Nam | ||
942 | |2 ddc |c STK0 | ||
999 | |c 9441 |d 9441 | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 338_640000000000000_CH312S |7 0 |8 300 |9 75267 |a qbu |b qbu |c D2 |d 2015-05-11 |g 12000 |o 338.64 CH312s. |p 9151.c1 |r 0000-00-00 |w 2015-05-11 |y STK0 | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 338_640000000000000_CH312S |7 0 |8 300 |9 75268 |a qbu |b qbu |c D2 |d 2015-05-11 |g 12000 |o 338.64 CH312s. |p 9151.c2 |r 0000-00-00 |w 2015-05-11 |y STK0 | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 338_640000000000000_CH312S |7 0 |8 300 |9 75269 |a qbu |b qbu |c D2 |d 2015-05-11 |g 12000 |o 338.64 CH312s. |p 9151.c3 |r 0000-00-00 |w 2015-05-11 |y STK0 | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 338_640000000000000_CH312S |7 0 |8 300 |9 75270 |a qbu |b qbu |c D2 |d 2015-05-11 |g 12000 |o 338.64 CH312s. |p 9151.c4 |r 0000-00-00 |w 2015-05-11 |y STK0 | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 338_640000000000000_CH312S |7 0 |8 300 |9 75271 |a qbu |b qbu |c D2 |d 2015-05-11 |g 12000 |o 338.64 CH312s. |p 9151.c5 |r 0000-00-00 |w 2015-05-11 |y STK0 |