Giáo trình kinh tế quốc tế Dùng cho các trường Cao đẳng, Đại học khối kinh tế
v.v...
Đã lưu trong:
Tác giả chính: | |
---|---|
Định dạng: | Sách |
Năm xuất bản: |
H.
Giáo dục Việt Nam
2009
|
Phiên bản: | In lần thứ 2 |
Chủ đề: | |
Tags: |
Thêm thẻ
Không có thẻ, Hãy là người đầu tiên gắn thẻ bản ghi này!
|
LEADER | 02435nam a2200301 4500 | ||
---|---|---|---|
082 | |a 330 |b Đ450Đ | ||
100 | |a Đỗ Đức Bình | ||
245 | |a Giáo trình kinh tế quốc tế |c Đỗ Đức Bình, Nguyễn Thị Thúy Hồng |b Dùng cho các trường Cao đẳng, Đại học khối kinh tế | ||
250 | |a In lần thứ 2 | ||
260 | |a H. |b Giáo dục Việt Nam |c 2009 | ||
300 | |a 279 tr. |c 24 cm | ||
520 | |a v.v... | ||
653 | |a Kinh tế | ||
653 | |a quốc tế | ||
653 | |a giáo trình | ||
942 | |2 ddc |c STK0 | ||
999 | |c 9429 |d 9429 | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 330_000000000000000_Đ450Đ |7 0 |8 300 |9 75207 |a qbu |b qbu |c D2 |d 2015-05-11 |g 30500 |o 330 Đ450Đ |p 9163.c1 |r 2018-09-10 |w 2015-05-11 |y STK0 | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 330_000000000000000_Đ450Đ |7 0 |8 300 |9 75208 |a qbu |b qbu |c D2 |d 2015-05-11 |g 30500 |l 7 |o 330 Đ450Đ |p 9163.c2 |r 2018-11-06 |s 2018-10-23 |w 2015-05-11 |y STK0 | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 330_000000000000000_Đ450Đ |7 0 |8 300 |9 75209 |a qbu |b qbu |c D2 |d 2015-05-11 |g 30500 |l 3 |o 330 Đ450Đ |p 9163.c3 |r 2018-12-06 |s 2018-10-02 |w 2015-05-11 |y STK0 | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 330_000000000000000_Đ450Đ |7 0 |8 300 |9 75210 |a qbu |b qbu |c D2 |d 2015-05-11 |g 30500 |l 5 |o 330 Đ450Đ |p 9163.c4 |r 2018-11-06 |s 2018-10-23 |w 2015-05-11 |y STK0 | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 330_000000000000000_Đ450Đ |7 0 |8 300 |9 75211 |a qbu |b qbu |c D2 |d 2015-05-11 |g 30500 |l 4 |o 330 Đ450Đ |p 9163.c5 |r 2018-11-06 |s 2018-10-23 |w 2015-05-11 |y STK0 | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 330_000000000000000_Đ450Đ |7 0 |8 300 |9 75212 |a qbu |b qbu |c D2 |d 2015-05-11 |g 30500 |l 4 |o 330 Đ450Đ |p 9163.c6 |r 2018-10-10 |s 2018-09-25 |w 2015-05-11 |y STK0 | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 330_000000000000000_Đ450Đ |7 0 |8 300 |9 75213 |a qbu |b qbu |c D2 |d 2015-05-11 |g 30500 |l 6 |o 330 Đ450Đ |p 9163.c7 |r 2018-11-05 |s 2018-10-23 |w 2015-05-11 |y STK0 | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 330_000000000000000_Đ450Đ |7 0 |8 300 |9 75214 |a qbu |b qbu |c D2 |d 2015-05-11 |g 30500 |l 2 |m 1 |o 330 Đ450Đ |p 9163.c8 |r 2018-10-02 |s 2018-09-04 |w 2015-05-11 |y STK0 | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 330_000000000000000_Đ450Đ |7 0 |8 300 |9 75215 |a qbu |b qbu |c D2 |d 2015-05-11 |g 30500 |l 13 |m 2 |o 330 Đ450Đ |p 9163.c9 |r 2018-11-05 |s 2018-10-22 |w 2015-05-11 |y STK0 | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 330_000000000000000_Đ450Đ |7 0 |8 300 |9 75216 |a qbu |b qbu |c D2 |d 2015-05-11 |g 30500 |l 6 |m 5 |o 330 Đ450Đ |p 9163.c10 |r 2018-11-28 |s 2018-11-19 |w 2015-05-11 |y STK0 | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 330_000000000000000_Đ450Đ |7 0 |8 300 |9 107652 |a qbu |b qbu |c D2 |d 2016-09-07 |g 30500 |l 7 |m 1 |o 330 Đ450Đ |p 9163.c11 |r 2017-12-19 |s 2017-11-21 |w 2016-09-07 |y STK0 |