Sổ tay xây dựng cầu

Nội dung bao gồm những số liệu về cung ứng kỹ thuật cho xây dựng công trình, những số liệu tra cứu để xây dựng các loại móng khác nhau, chế tạo và lắp ráp các kết cấu nhịp bằng kim loại và bằng bê tông cốt thép. Đặc biệt là đi sâu trình bày các phương pháp thi công, công nghệ xây dựng cầu tiên tiến...

Mô tả đầy đủ

Đã lưu trong:
Chi tiết thư mục
Tác giả chính: Phạm Huy Chính
Định dạng: Sách
Năm xuất bản: H. Xây dựng 2007
Chủ đề:
Tags: Thêm thẻ
Không có thẻ, Hãy là người đầu tiên gắn thẻ bản ghi này!
LEADER 01886nam a2200217 4500
082 |a 624.2  |b PH104H 
100 |a Phạm Huy Chính 
245 |a Sổ tay xây dựng cầu  |c Phạm Huy Chính 
260 |a H.  |b Xây dựng  |c 2007 
300 |a 813tr.  |c 27cm 
520 |a Nội dung bao gồm những số liệu về cung ứng kỹ thuật cho xây dựng công trình, những số liệu tra cứu để xây dựng các loại móng khác nhau, chế tạo và lắp ráp các kết cấu nhịp bằng kim loại và bằng bê tông cốt thép. Đặc biệt là đi sâu trình bày các phương pháp thi công, công nghệ xây dựng cầu tiên tiến ở trong nước và nước ngoài. 
653 |a Kỹ thuật 
653 |a Kỹ thuật xây dựng 
653 |a Cầu 
942 |2 ddc  |c STK0 
999 |c 941  |d 941 
952 |0 0  |1 0  |2 ddc  |4 0  |6 624_200000000000000_PH104H  |7 1  |8 600  |9 17546  |a qbu  |b qbu  |c D3  |d 2014-12-11  |g 165000  |o 624.2 PH104H  |p 5461.c1  |r 0000-00-00  |w 2014-12-02  |y STK0  |0 0  |6 624_200000000000000_PH104H 
952 |0 0  |1 0  |2 ddc  |4 0  |6 624_200000000000000_PH104H  |7 0  |8 600  |9 17547  |a qbu  |b qbu  |c D3  |d 2014-12-11  |g 165000  |o 624.2 PH104H  |p 5461.c2  |r 0000-00-00  |w 2014-12-02  |y STK0  |0 0  |6 624_200000000000000_PH104H  |0 0  |6 624_200000000000000_PH104H 
952 |0 0  |1 0  |2 ddc  |4 0  |6 624_200000000000000_PH104H  |7 0  |8 600  |9 17548  |a qbu  |b qbu  |c D3  |d 2014-12-11  |g 165000  |o 624.2 PH104H  |p 5461.c3  |r 0000-00-00  |w 2014-12-02  |y STK0  |0 0  |6 624_200000000000000_PH104H  |0 0  |6 624_200000000000000_PH104H 
952 |0 0  |1 0  |2 ddc  |4 0  |6 624_200000000000000_PH104H  |7 0  |8 600  |9 17549  |a qbu  |b qbu  |c D3  |d 2014-12-11  |g 165000  |o 624.2 PH104H  |p 5461.c4  |r 0000-00-00  |w 2014-12-02  |y STK0  |0 0  |6 624_200000000000000_PH104H  |0 0  |6 624_200000000000000_PH104H 
952 |0 0  |1 0  |2 ddc  |4 0  |6 624_200000000000000_PH104H  |7 0  |8 600  |9 17550  |a qbu  |b qbu  |c D3  |d 2014-12-11  |g 165000  |o 624.2 PH104H  |p 5461.c5  |r 0000-00-00  |w 2014-12-02  |y STK0  |0 0  |6 624_200000000000000_PH104H  |0 0  |6 624_200000000000000_PH104H