|
|
|
|
LEADER |
01141nam a2200229 4500 |
082 |
|
|
|a 335.4346
|b H450CH
|
100 |
|
|
|a Hồ Chí Minh
|
245 |
|
|
|a Tuyển tập văn học
|c Hồ Chí Minh; Lữ Huy Nguyên tuyển chọn
|n T.1
|p Truyện và ký
|
260 |
|
|
|a H.
|b Văn học
|c 1995
|
300 |
|
|
|a 478 tr.
|c 19 cm
|
520 |
|
|
|a v.v...
|
653 |
|
|
|a tư tưởng Hồ Chí Minh
|
653 |
|
|
|a Văn học
|
653 |
|
|
|a VN
|
653 |
|
|
|a Truyện
|
653 |
|
|
|a Ký
|
942 |
|
|
|2 ddc
|c STK0
|
999 |
|
|
|c 9395
|d 9395
|
952 |
|
|
|0 0
|1 0
|2 ddc
|4 0
|6 335_434600000000000_H450CH
|7 0
|8 300
|9 75166
|a qbu
|b qbu
|c D2
|d 2015-05-11
|g 24000
|o 335.4346 H450CH
|p 9197.c1
|r 0000-00-00
|w 2015-05-11
|y STK0
|
952 |
|
|
|0 0
|1 0
|2 ddc
|4 0
|6 335_434600000000000_H450CH
|7 0
|8 300
|9 75167
|a qbu
|b qbu
|c D2
|d 2015-05-11
|g 24000
|o 335.4346 H450CH
|p 9197.c2
|r 0000-00-00
|w 2015-05-11
|y STK0
|
952 |
|
|
|0 0
|1 0
|2 ddc
|4 0
|6 335_434600000000000_H450CH
|7 0
|8 300
|9 75168
|a qbu
|b qbu
|c D2
|d 2015-05-11
|g 24000
|l 1
|o 335.4346 H450CH
|p 9197.c3
|r 2018-10-09
|s 2018-09-28
|w 2015-05-11
|y STK0
|
952 |
|
|
|0 0
|1 0
|2 ddc
|4 0
|6 335_434600000000000_H450CH
|7 0
|8 300
|9 75169
|a qbu
|b qbu
|c D2
|d 2015-05-11
|g 24000
|o 335.4346 H450CH
|p 9197.c4
|r 0000-00-00
|w 2015-05-11
|y STK0
|