Hướng dẫn thực hành kinh tế học vi mô
Tổng quan về kinh tế học; cung-cầu; độ co giãn; lý thuyết hành vi người tiêu dùng. Đề cập đến lý thuyết hành vi nhà sản xuất; các cấu trúc thị trường; thị trường lao động; vai trò của chính phủ trong nền kinh tế thị trường
Đã lưu trong:
Tác giả chính: | |
---|---|
Định dạng: | Sách |
Năm xuất bản: |
H.
Giáo dục
2010
|
Phiên bản: | Tái bản lần thứ 2 |
Chủ đề: | |
Tags: |
Thêm thẻ
Không có thẻ, Hãy là người đầu tiên gắn thẻ bản ghi này!
|
LEADER | 02419nam a2200301 4500 | ||
---|---|---|---|
082 | |a 338.5 |b H561d. | ||
100 | |a Phạm Văn Minh | ||
245 | |a Hướng dẫn thực hành kinh tế học vi mô |c Phạm Văn Minh, Cao Thúy Xiêm, Vũ Kim Dũng | ||
250 | |a Tái bản lần thứ 2 | ||
260 | |a H. |b Giáo dục |c 2010 | ||
300 | |a 188 tr. |c 24 cm | ||
520 | |a Tổng quan về kinh tế học; cung-cầu; độ co giãn; lý thuyết hành vi người tiêu dùng. Đề cập đến lý thuyết hành vi nhà sản xuất; các cấu trúc thị trường; thị trường lao động; vai trò của chính phủ trong nền kinh tế thị trường | ||
653 | |a Kinh tế | ||
653 | |a Kinh tế vi mô | ||
653 | |a hướng dẫn | ||
653 | |a thực hành | ||
942 | |2 ddc |c STK0 | ||
999 | |c 9380 |d 9380 | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 338_500000000000000_H561D |7 0 |8 300 |9 75121 |a qbu |b qbu |c D2 |d 2015-05-10 |g 23000 |o 338.5 H561d. |p 9212.c1 |r 0000-00-00 |w 2015-05-10 |y STK0 | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 338_500000000000000_H561D |7 0 |8 300 |9 75122 |a qbu |b qbu |c D2 |d 2015-05-10 |g 23000 |o 338.5 H561d. |p 9212.c2 |r 0000-00-00 |w 2015-05-10 |y STK0 | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 338_500000000000000_H561D |7 0 |8 300 |9 75123 |a qbu |b qbu |c D2 |d 2015-05-10 |g 23000 |o 338.5 H561d. |p 9212.c3 |r 0000-00-00 |w 2015-05-10 |y STK0 | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 338_500000000000000_H561D |7 0 |8 300 |9 75124 |a qbu |b qbu |c D2 |d 2015-05-10 |g 23000 |o 338.5 H561d. |p 9212.c4 |r 0000-00-00 |w 2015-05-10 |y STK0 | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 338_500000000000000_H561D |7 0 |8 300 |9 75125 |a qbu |b qbu |c D2 |d 2015-05-10 |g 23000 |o 338.5 H561d. |p 9212.c5 |r 0000-00-00 |w 2015-05-10 |y STK0 | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 338_500000000000000_H561D |7 0 |8 300 |9 75126 |a qbu |b qbu |c D2 |d 2015-05-10 |g 23000 |o 338.5 H561d. |p 9212.c6 |r 0000-00-00 |w 2015-05-10 |y STK0 | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 338_500000000000000_H561D |7 0 |8 300 |9 75127 |a qbu |b qbu |c D2 |d 2015-05-10 |g 23000 |l 6 |m 4 |o 338.5 H561d. |p 9212.c7 |r 2019-01-23 |s 2019-01-04 |w 2015-05-10 |y STK0 | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 338_500000000000000_H561D |7 0 |8 300 |9 75128 |a qbu |b qbu |c D2 |d 2015-05-10 |g 23000 |l 1 |o 338.5 H561d. |p 9212.c8 |r 2016-06-08 |s 2016-05-25 |w 2015-05-10 |y STK0 | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 338_500000000000000_H561D |7 0 |8 300 |9 75129 |a qbu |b qbu |c D2 |d 2015-05-10 |g 23000 |o 338.5 H561d. |p 9212.c9 |r 0000-00-00 |w 2015-05-10 |y STK0 | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 338_500000000000000_H561D |7 0 |8 300 |9 75130 |a qbu |b qbu |c D2 |d 2015-05-10 |g 23000 |l 1 |o 338.5 H561d. |p 9212.c10 |r 2019-11-01 |s 2019-10-29 |w 2015-05-10 |y STK0 |