Giáo trình kinh tế học vĩ mô
Trình bày về kinh tế học vĩ mô; hệ thống kinh tế vĩ mô; một số chỉ tiêu kinh tế vĩ mô cơ bản; tiền tệ và hoạt động của thị trường tiền tệ. Đề cập đến chu kỳ kinh doanh và vấn đề lạm phát- thất nghiệp; kinh tế vĩ mô của nền kinh tế mở; hệ thống các chính sách kinh tế vĩ mô trong điều tiết nền kinh tế...
Đã lưu trong:
Tác giả chính: | |
---|---|
Định dạng: | Sách |
Năm xuất bản: |
H.
Thống kê
2006
|
Chủ đề: | |
Tags: |
Thêm thẻ
Không có thẻ, Hãy là người đầu tiên gắn thẻ bản ghi này!
|
LEADER | 01610nam a2200205 4500 | ||
---|---|---|---|
082 | |a 339 |b PH104QU | ||
100 | |a Phạm Quang Phan | ||
245 | |a Giáo trình kinh tế học vĩ mô |c Phạm Quang Phan chủ biên, Nguyễn Văn Hựu, Trần Quang Lâm | ||
260 | |a H. |b Thống kê |c 2006 | ||
300 | |a 364 tr. |c 23 cm | ||
520 | |a Trình bày về kinh tế học vĩ mô; hệ thống kinh tế vĩ mô; một số chỉ tiêu kinh tế vĩ mô cơ bản; tiền tệ và hoạt động của thị trường tiền tệ. Đề cập đến chu kỳ kinh doanh và vấn đề lạm phát- thất nghiệp; kinh tế vĩ mô của nền kinh tế mở; hệ thống các chính sách kinh tế vĩ mô trong điều tiết nền kinh tế thị trường; tăng trưởng và phát triển kinh tế - xã hội | ||
653 | |a Kinh tế | ||
653 | |a Kinh tế vĩ mô | ||
653 | |a giáo trình | ||
942 | |2 ddc |c STK0 | ||
999 | |c 9377 |d 9377 | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 339_000000000000000_PH104QU |7 0 |8 300 |9 75113 |a qbu |b qbu |c D2 |d 2015-05-10 |g 25000 |l 2 |m 2 |o 339 PH104QU |p 9215.c1 |r 2020-06-25 |s 2020-06-11 |w 2015-05-10 |y STK0 | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 339_000000000000000_PH104QU |7 0 |8 300 |9 75114 |a qbu |b qbu |c D2 |d 2015-05-10 |g 25000 |o 339 PH104QU |p 9215.c2 |r 0000-00-00 |w 2015-05-10 |y STK0 | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 339_000000000000000_PH104QU |7 0 |8 300 |9 75115 |a qbu |b qbu |c D2 |d 2015-05-10 |g 25000 |l 4 |m 1 |o 339 PH104QU |p 9215.c3 |r 2021-07-08 |s 2021-07-02 |w 2015-05-10 |y STK0 | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 339_000000000000000_PH104QU |7 0 |8 300 |9 107664 |a qbu |b qbu |c D2 |d 2016-09-07 |g 25000 |l 12 |m 6 |o 339 PH104QU |p 9215.c4 |r 2020-07-13 |s 2020-06-29 |w 2016-09-07 |y STK0 |