Thị trường xuất - nhập khẩu thủy sản
Đề cập đến ngành công nghiệp và thị trường thủy sản thế giới; tình hình phát triển thị trường thủy sản Việt Nam; chính sách phát triển ngành thủy sản Việt Nam trong xu thế hội nhập kinh tế quốc tế. Đề xuất một số chính sách và giải pháp phát triển sản xuất và xuất khẩu thủy sản của VN...
Đã lưu trong:
Tác giả chính: | |
---|---|
Định dạng: | Sách |
Năm xuất bản: |
H.
Thống kê
2005
|
Chủ đề: | |
Tags: |
Thêm thẻ
Không có thẻ, Hãy là người đầu tiên gắn thẻ bản ghi này!
|
LEADER | 02515nam a2200289 4500 | ||
---|---|---|---|
082 | |a 382.41 |b TH300tr. | ||
100 | |a Nguyễn Văn Nam | ||
245 | |a Thị trường xuất - nhập khẩu thủy sản |c Nguyễn Văn Nam chủ biên, Phạm Hồng Tú, Phạm Thị Cải,... | ||
260 | |a H. |b Thống kê |c 2005 | ||
300 | |a 359 tr. |c 21 cm | ||
520 | |a Đề cập đến ngành công nghiệp và thị trường thủy sản thế giới; tình hình phát triển thị trường thủy sản Việt Nam; chính sách phát triển ngành thủy sản Việt Nam trong xu thế hội nhập kinh tế quốc tế. Đề xuất một số chính sách và giải pháp phát triển sản xuất và xuất khẩu thủy sản của VN | ||
653 | |a Thương mại quốc tế | ||
653 | |a Xuất khẩu | ||
653 | |a Nhập khẩu | ||
653 | |a Thủy sản | ||
942 | |2 ddc |c STK0 | ||
999 | |c 9372 |d 9372 | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 382_410000000000000_TH300TR |7 0 |8 300 |9 75074 |a qbu |b qbu |c D2 |d 2015-05-10 |g 40000 |o 382.41 TH300tr. |p 9220.c1 |r 0000-00-00 |w 2015-05-10 |y STK0 | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 382_410000000000000_TH300TR |7 0 |8 300 |9 75075 |a qbu |b qbu |c D2 |d 2015-05-10 |g 40000 |o 382.41 TH300tr. |p 9220.c2 |r 0000-00-00 |w 2015-05-10 |y STK0 | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 382_410000000000000_TH300TR |7 0 |8 300 |9 75076 |a qbu |b qbu |c D2 |d 2015-05-10 |g 40000 |o 382.41 TH300tr. |p 9220.c3 |r 0000-00-00 |w 2015-05-10 |y STK0 | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 382_410000000000000_TH300TR |7 0 |8 300 |9 75077 |a qbu |b qbu |c D2 |d 2015-05-10 |g 40000 |o 382.41 TH300tr. |p 9220.c4 |r 0000-00-00 |w 2015-05-10 |y STK0 | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 382_410000000000000_TH300TR |7 0 |8 300 |9 75078 |a qbu |b qbu |c D2 |d 2015-05-10 |g 40000 |o 382.41 TH300tr. |p 9220.c5 |r 0000-00-00 |w 2015-05-10 |y STK0 | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 382_410000000000000_TH300TR |7 0 |8 300 |9 75079 |a qbu |b qbu |c D2 |d 2015-05-10 |g 40000 |o 382.41 TH300tr. |p 9220.c6 |r 0000-00-00 |w 2015-05-10 |y STK0 | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 382_410000000000000_TH300TR |7 0 |8 300 |9 75080 |a qbu |b qbu |c D2 |d 2015-05-10 |g 40000 |o 382.41 TH300tr. |p 9220.c7 |r 0000-00-00 |w 2015-05-10 |y STK0 | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 382_410000000000000_TH300TR |7 0 |8 300 |9 75081 |a qbu |b qbu |c D2 |d 2015-05-10 |g 40000 |o 382.41 TH300tr. |p 9220.c8 |r 0000-00-00 |w 2015-05-10 |y STK0 | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 382_410000000000000_TH300TR |7 0 |8 300 |9 105101 |a qbu |b qbu |c D2 |d 2016-01-07 |g 40000 |o 382.41 TH300tr. |p 9220.c9 |r 0000-00-00 |w 2016-01-07 |y STK0 | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 382_410000000000000_TH300TR |7 0 |8 300 |9 105102 |a qbu |b qbu |c D2 |d 2016-01-07 |g 40000 |o 382.41 TH300tr. |p 9220.c10 |r 0000-00-00 |w 2016-01-07 |y STK0 |