Quản lý chất lượng toàn diện Con đường cải tiến và thành công
Đề cập đến cơ sở - mô hình cho TQM; TQM - vai trò của hệ thống chất lượng; TQM - các công cụ và chu trình cải tiến. Trình bày về TQM - các yêu cầu về tổ chức, thông tin và làm việc theo nhóm; thực hiện TQM
Đã lưu trong:
Tác giả chính: | |
---|---|
Định dạng: | Sách |
Năm xuất bản: |
H.
Khoa học và kỹ thuật
2006
|
Chủ đề: | |
Tags: |
Thêm thẻ
Không có thẻ, Hãy là người đầu tiên gắn thẻ bản ghi này!
|
LEADER | 02245nam a2200253 4500 | ||
---|---|---|---|
082 | |a 658.4013 |b NG527S | ||
100 | |a Nguyễn Song Bình | ||
245 | |a Quản lý chất lượng toàn diện |c Nguyễn Song Bình, Trần Thị Thu Hà biên soạn |b Con đường cải tiến và thành công | ||
260 | |a H. |b Khoa học và kỹ thuật |c 2006 | ||
300 | |a 411 tr. |c 27 cm | ||
520 | |a Đề cập đến cơ sở - mô hình cho TQM; TQM - vai trò của hệ thống chất lượng; TQM - các công cụ và chu trình cải tiến. Trình bày về TQM - các yêu cầu về tổ chức, thông tin và làm việc theo nhóm; thực hiện TQM | ||
653 | |a Quản lý | ||
653 | |a chất lượng | ||
942 | |2 ddc |c STK0 | ||
999 | |c 9350 |d 9350 | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 658_401300000000000_NG527S |7 0 |8 600 |9 74932 |a qbu |b qbu |c D3 |d 2015-05-10 |g 71000 |l 1 |m 1 |o 658.4013 NG527S |p 9243.c1 |q 2022-01-13 |r 2021-10-15 |s 2021-10-15 |w 2015-05-10 |y STK0 | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 658_401300000000000_NG527S |7 0 |8 600 |9 74933 |a qbu |b qbu |c D3 |d 2015-05-10 |g 71000 |o 658.4013 NG527S |p 9243.c2 |r 0000-00-00 |w 2015-05-10 |y STK0 | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 658_401300000000000_NG527S |7 0 |8 600 |9 74934 |a qbu |b qbu |c D3 |d 2015-05-10 |g 71000 |o 658.4013 NG527S |p 9243.c3 |r 0000-00-00 |w 2015-05-10 |y STK0 | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 658_401300000000000_NG527S |7 0 |8 600 |9 74935 |a qbu |b qbu |c D3 |d 2015-05-10 |g 71000 |o 658.4013 NG527S |p 9243.c4 |r 0000-00-00 |w 2015-05-10 |y STK0 | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 658_401300000000000_NG527S |7 0 |8 600 |9 74936 |a qbu |b qbu |c D3 |d 2015-05-10 |g 71000 |o 658.4013 NG527S |p 9243.c5 |r 0000-00-00 |w 2015-05-10 |y STK0 | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 658_401300000000000_NG527S |7 0 |8 600 |9 74937 |a qbu |b qbu |c D3 |d 2015-05-10 |g 71000 |o 658.4013 NG527S |p 9243.c6 |r 0000-00-00 |w 2015-05-10 |y STK0 | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 658_401300000000000_NG527S |7 0 |8 600 |9 74938 |a qbu |b qbu |c D3 |d 2015-05-10 |g 71000 |o 658.4013 NG527S |p 9243.c7 |r 0000-00-00 |w 2015-05-10 |y STK0 | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 658_401300000000000_NG527S |7 0 |8 600 |9 74939 |a qbu |b qbu |c D3 |d 2015-05-10 |g 71000 |l 3 |m 3 |o 658.4013 NG527S |p 9243.c8 |r 2020-09-10 |s 2020-09-04 |w 2015-05-10 |y STK0 | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 658_401300000000000_NG527S |7 0 |8 600 |9 74940 |a qbu |b qbu |c D3 |d 2015-05-10 |g 71000 |l 1 |m 1 |o 658.4013 NG527S |p 9243.c9 |r 2017-04-26 |s 2017-04-14 |w 2015-05-10 |y STK0 |