|
|
|
|
LEADER |
00805nam a2200169 4500 |
082 |
|
|
|a 324.259707
|b V114k
|
100 |
|
|
|a Đảng Cộng sản Việt Nam
|
245 |
|
|
|a Văn kiện Đảng toàn tập
|c Đảng Cộng sản Việt Nam
|n T.25
|p Năm 1964
|
260 |
|
|
|a H.
|b Chính trị Quốc gia
|c 2003
|
300 |
|
|
|a 791 tr.
|c 22 cm
|
520 |
|
|
|a v.v...
|
653 |
|
|
|a Đảng CSVN
|
653 |
|
|
|a Văn kiện
|
942 |
|
|
|2 ddc
|c STK0
|
999 |
|
|
|c 9274
|d 9274
|
952 |
|
|
|0 0
|1 0
|2 ddc
|4 0
|6 324_259707000000000_V114K
|7 0
|8 300
|9 74653
|a qbu
|b qbu
|c D2
|d 2015-05-08
|g 39000
|o 324.259707 V114k.
|p 9020.c1
|r 0000-00-00
|w 2015-05-08
|y STK0
|0 0
|6 324_259707000000000_V114K
|
952 |
|
|
|0 0
|1 0
|2 ddc
|4 0
|6 324_259707000000000_V114K
|7 0
|8 300
|9 74654
|a qbu
|b qbu
|c D2
|d 2015-05-08
|g 39000
|o 324.259707 V114k.
|p 9020.c2
|r 0000-00-00
|w 2015-05-08
|y STK0
|0 0
|6 324_259707000000000_V114K
|