LEADER | 00602nam a2200193 4500 | ||
---|---|---|---|
082 | |a 181.11 |b T455NH | ||
100 | |a Tống Nhất Phu | ||
245 | |a Gương sáng danh nhân |c Tống Nhất Phu, Hà Sơn | ||
260 | |a H. |b Nxb Hà Nội |c 2009 | ||
300 | |a 155 tr. |c 19 cm. | ||
520 | |a v.v... | ||
653 | |a Triết học | ||
653 | |a Danh nhân | ||
653 | |a Nhan ái | ||
653 | |a Nho học | ||
653 | |a Trung Quốc | ||
942 | |2 ddc |c SH | ||
999 | |c 9193 |d 9193 | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 181_110000000000000_T455NH |7 0 |8 100 |9 74356 |a qbu |b qbu |c D2 |d 2015-05-07 |g 25000 |o 181.11 T455NH |p 8901.c1 |r 0000-00-00 |w 2015-05-07 |y SH |