Giáo trình kinh tế chính trị Mác - Lênin
v.v...
Đã lưu trong:
Tác giả chính: | |
---|---|
Định dạng: | Sách |
Năm xuất bản: |
H.
Chính trị Quốc gia
2003
|
Phiên bản: | Tái bản lần 1 |
Chủ đề: | |
Tags: |
Thêm thẻ
Không có thẻ, Hãy là người đầu tiên gắn thẻ bản ghi này!
|
LEADER | 01894nam a2200253 4500 | ||
---|---|---|---|
082 | |a 335.412 |b Gi108tr | ||
100 | |a Nguyễn Văn Hảo | ||
245 | |a Giáo trình kinh tế chính trị Mác - Lênin |c Nguyễn Văn Hảo, Nguyễn Đình Khàng đồng chủ biên, Nguyễn Thị Thanh Huyền,... | ||
250 | |a Tái bản lần 1 | ||
260 | |a H. |b Chính trị Quốc gia |c 2003 | ||
300 | |a 323 tr. |c 21 cm. | ||
520 | |a v.v... | ||
653 | |a Kinh tế chính trị học Mác - Lênin | ||
653 | |a Giáo trình | ||
942 | |2 ddc |c STK0 | ||
999 | |c 9157 |d 9157 | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 335_412000000000000_GI108TR |7 0 |8 300 |9 74284 |a qbu |b qbu |c D2 |d 2015-05-07 |g 17500 |o 335.412 Gi108tr. |p 8937.c1 |r 0000-00-00 |w 2015-05-07 |y STK0 | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 335_412000000000000_GI108TR |7 0 |8 300 |9 74285 |a qbu |b qbu |c D2 |d 2015-05-07 |g 17500 |o 335.412 Gi108tr. |p 8937.c2 |r 0000-00-00 |w 2015-05-07 |y STK0 | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 335_412000000000000_GI108TR |7 0 |8 300 |9 74286 |a qbu |b qbu |c D2 |d 2015-05-07 |g 17500 |o 335.412 Gi108tr. |p 8937.c3 |r 0000-00-00 |w 2015-05-07 |y STK0 | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 335_412000000000000_GI108TR |7 0 |8 300 |9 74287 |a qbu |b qbu |c D2 |d 2015-05-07 |g 17500 |l 2 |o 335.412 Gi108tr. |p 8937.c4 |r 2016-03-01 |s 2016-02-22 |w 2015-05-07 |y STK0 | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 335_412000000000000_GI108TR |7 0 |8 300 |9 74288 |a qbu |b qbu |c D2 |d 2015-05-07 |g 17500 |l 1 |o 335.412 Gi108tr. |p 8937.c5 |r 2015-06-03 |s 2015-06-03 |w 2015-05-07 |y STK0 | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 335_412000000000000_GI108TR |7 0 |8 300 |9 74289 |a qbu |b qbu |c D2 |d 2015-05-07 |g 17500 |o 335.412 Gi108tr. |p 8937.c6 |r 0000-00-00 |w 2015-05-07 |y STK0 | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 335_412000000000000_GI108TR |7 0 |8 300 |9 74290 |a qbu |b qbu |c D2 |d 2015-05-07 |g 17500 |l 2 |m 1 |o 335.412 Gi108tr. |p 8937.c7 |r 2015-06-08 |s 2015-06-02 |w 2015-05-07 |y STK0 | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 335_412000000000000_GI108TR |7 0 |8 300 |9 74291 |a qbu |b qbu |c D2 |d 2015-05-07 |g 17500 |o 335.412 Gi108tr. |p 8937.c8 |r 0000-00-00 |w 2015-05-07 |y STK0 |