|
|
|
|
LEADER |
00833nam a2200205 4500 |
082 |
|
|
|a 335.4
|b B203X
|
100 |
|
|
|a Benxaiđơ, Đanien
|
245 |
|
|
|a Mác
|c Đanien Benxaiđơ; Phạm Thành dịch
|b Người vượt trước thời đại: Sách tham khảo
|
260 |
|
|
|a H.
|b Chính trị Quốc gia
|c 1998
|
300 |
|
|
|a 618 tr.
|c 22 cm.
|
520 |
|
|
|a v.v...
|
653 |
|
|
|a Mác
|
653 |
|
|
|a 1818-1883
|
653 |
|
|
|a Triết gia
|
653 |
|
|
|a Chính trị gia
|
653 |
|
|
|a Đức
|
942 |
|
|
|2 ddc
|c STK0
|
999 |
|
|
|c 9142
|d 9142
|
952 |
|
|
|0 0
|1 0
|2 ddc
|4 0
|6 335_400000000000000_B203X
|7 0
|8 300
|9 74243
|a qbu
|b qbu
|c D2
|d 2015-05-07
|g 20000
|o 335.4 B203X
|p 8952.c1
|r 0000-00-00
|w 2015-05-07
|y STK0
|
952 |
|
|
|0 0
|1 0
|2 ddc
|4 0
|6 335_400000000000000_B203X
|7 0
|8 300
|9 74244
|a qbu
|b qbu
|c D2
|d 2015-05-07
|g 20000
|l 2
|m 1
|o 335.4 B203X
|p 8952.c2
|r 2018-02-02
|s 2018-01-18
|w 2015-05-07
|y STK0
|