Công tác xã hội
Giới thiệu về khoa học công tác xã hội; một số lĩnh vực của công tác xã hội. Trình bày phương pháp nghiên cứu và kỹ năng thực hành công tác xã hội; hoạt động công tác xã hội ở một số nước trên thế giới và ở Việt Nam.
Đã lưu trong:
Tác giả chính: | |
---|---|
Định dạng: | Sách |
Năm xuất bản: |
H.
Đại học Quốc gia
2004
|
Chủ đề: | |
Tags: |
Thêm thẻ
Không có thẻ, Hãy là người đầu tiên gắn thẻ bản ghi này!
|
LEADER | 01923nam a2200217 4500 | ||
---|---|---|---|
082 | |a 361.3 |b L250V | ||
100 | |a Lê Văn Phú | ||
245 | |a Công tác xã hội |c Lê Văn Phú | ||
260 | |a H. |b Đại học Quốc gia |c 2004 | ||
300 | |a 248 tr. |c 21 cm. |b | ||
520 | |a Giới thiệu về khoa học công tác xã hội; một số lĩnh vực của công tác xã hội. Trình bày phương pháp nghiên cứu và kỹ năng thực hành công tác xã hội; hoạt động công tác xã hội ở một số nước trên thế giới và ở Việt Nam. | ||
653 | |a Công tác xã hội | ||
942 | |2 ddc |c STK0 | ||
999 | |c 9132 |d 9132 | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 361_300000000000000_L250V |7 0 |8 300 |9 74195 |a qbu |b qbu |c D2 |d 2015-05-05 |g 21000 |o 361.3 L250V |p 8604.c1 |r 0000-00-00 |w 2015-05-05 |y STK0 |0 0 |6 361_300000000000000_L250V | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 361_300000000000000_L250V |7 0 |8 300 |9 74196 |a qbu |b qbu |c D2 |d 2015-05-05 |g 21000 |o 361.3 L250V |p 8604.c2 |r 0000-00-00 |w 2015-05-05 |y STK0 |0 0 |6 361_300000000000000_L250V | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 361_300000000000000_L250V |7 0 |8 300 |9 74197 |a qbu |b qbu |c D2 |d 2015-05-05 |g 21000 |o 361.3 L250V |p 8604.c3 |r 0000-00-00 |w 2015-05-05 |y STK0 |0 0 |6 361_300000000000000_L250V | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 361_300000000000000_L250V |7 0 |8 300 |9 74198 |a qbu |b qbu |c D2 |d 2015-05-05 |g 21000 |o 361.3 L250V |p 8604.c4 |r 0000-00-00 |w 2015-05-05 |y STK0 |0 0 |6 361_300000000000000_L250V | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 361_300000000000000_L250V |7 0 |8 300 |9 74199 |a qbu |b qbu |c D2 |d 2015-05-05 |g 21000 |o 361.3 L250V |p 8604.c5 |r 0000-00-00 |w 2015-05-05 |y STK0 |0 0 |6 361_300000000000000_L250V | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 361_300000000000000_L250V |7 0 |8 300 |9 74200 |a qbu |b qbu |c D2 |d 2015-05-05 |g 21000 |o 361.3 L250V |p 8604.c6 |r 0000-00-00 |w 2015-05-05 |y STK0 |0 0 |6 361_300000000000000_L250V | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 361_300000000000000_L250V |7 0 |8 300 |9 74201 |a qbu |b qbu |c D2 |d 2015-05-05 |g 21000 |o 361.3 L250V |p 8604.c7 |r 0000-00-00 |w 2015-05-05 |y STK0 |0 0 |6 361_300000000000000_L250V |