Giáo trình xã hội học nhập môn
Trình bày về cá nhân và xã hội; tổ chức xã hội; phân tầng xã hội; sự biến đổi.
Đã lưu trong:
Tác giả chính: | |
---|---|
Định dạng: | Sách |
Năm xuất bản: |
Huế
[Kxnb]
1996
|
Chủ đề: | |
Tags: |
Thêm thẻ
Không có thẻ, Hãy là người đầu tiên gắn thẻ bản ghi này!
|
LEADER | 01741nam a2200241 4500 | ||
---|---|---|---|
082 | |a 301 |b C400H | ||
100 | |a Cohen, Bruce J | ||
245 | |a Giáo trình xã hội học nhập môn |c Bruce J Cohen, Terri L.Orbuch; Nguyễn Minh Hòa dịch | ||
260 | |a Huế |b [Kxnb] |c 1996 | ||
300 | |a 185 tr. |c 24 cm. |b | ||
520 | |a Trình bày về cá nhân và xã hội; tổ chức xã hội; phân tầng xã hội; sự biến đổi. | ||
653 | |a Xã hội học | ||
653 | |a Giáo trình | ||
942 | |2 ddc |c STK0 | ||
999 | |c 9085 |d 9085 | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 301_000000000000000_C400H |7 0 |8 300 |9 74068 |a qbu |b qbu |c D2 |d 2015-05-05 |g 25000 |o 301 C400H |p 8622.c1 |r 0000-00-00 |w 2015-05-05 |y STK0 | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 301_000000000000000_C400H |7 0 |8 300 |9 74069 |a qbu |b qbu |c D2 |d 2015-05-05 |g 25000 |o 301 C400H |p 8622.c2 |r 0000-00-00 |w 2015-05-05 |y STK0 | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 301_000000000000000_C400H |7 0 |8 300 |9 74070 |a qbu |b qbu |c D2 |d 2015-05-05 |g 25000 |o 301 C400H |p 8622.c3 |r 0000-00-00 |w 2015-05-05 |y STK0 | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 301_000000000000000_C400H |7 0 |8 300 |9 74071 |a qbu |b qbu |c D2 |d 2015-05-05 |g 25000 |o 301 C400H |p 8622.c4 |r 0000-00-00 |w 2015-05-05 |y STK0 | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 301_000000000000000_C400H |7 0 |8 300 |9 74072 |a qbu |b qbu |c D2 |d 2015-05-05 |g 25000 |o 301 C400H |p 8622.c5 |r 0000-00-00 |w 2015-05-05 |y STK0 | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 301_000000000000000_C400H |7 0 |8 300 |9 74073 |a qbu |b qbu |c D2 |d 2015-05-05 |g 25000 |o 301 C400H |p 8622.c6 |r 0000-00-00 |w 2015-05-05 |y STK0 | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 301_000000000000000_C400H |7 0 |8 300 |9 74074 |a qbu |b qbu |c D2 |d 2015-05-05 |g 25000 |o 301 C400H |p 8622.c7 |r 0000-00-00 |w 2015-05-05 |y STK0 | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 301_000000000000000_C400H |7 0 |8 300 |9 74075 |a qbu |b qbu |c D2 |d 2015-05-05 |g 25000 |o 301 C400H |p 8622.c8 |r 0000-00-00 |w 2015-05-05 |y STK0 |