|
|
|
|
LEADER |
00738nam a2200157 4500 |
082 |
|
|
|a 320
|b CH312tr
|
100 |
|
|
|a Lê Thế Lạng
|
245 |
|
|
|a Chính tr
|c Lê Thế Lạng chủ biên, Ngô Đức Thịnh, Nguyễn Đình Trình,...
|b : Dùng trong các trường THCN
|
260 |
|
|
|a H.
|b Chính trị Quốc gia
|c 2000
|
300 |
|
|
|a 275 tr.
|c 21 cm.
|b
|
520 |
|
|
|a v.v...
|
653 |
|
|
|a Chính trị
|
942 |
|
|
|2 ddc
|c STK0
|
999 |
|
|
|c 9077
|d 9077
|
952 |
|
|
|0 0
|1 0
|2 ddc
|4 0
|6 320_000000000000000_CH312TR
|7 0
|8 300
|9 74048
|a qbu
|b qbu
|c D2
|d 2015-05-05
|g 16000
|o 320 CH312tr.
|p 8630.c1
|r 0000-00-00
|w 2015-05-05
|y STK0
|
952 |
|
|
|0 0
|1 0
|2 ddc
|4 0
|6 320_000000000000000_CH312TR
|7 0
|8 300
|9 74049
|a qbu
|b qbu
|c D2
|d 2015-05-05
|g 16000
|o 320 CH312tr.
|p 8630.c2
|r 0000-00-00
|w 2015-05-05
|y STK0
|