Giáo trình Hán ngữ T.1 Quyển hạ

iới thiệu phương pháp giảng dạy và luyện tập ngữ âm cơ bản của tiếng Hán cùng những chủ điểm bài khoá bao gồm nhiều mặt trong đời sống hàng ngày, đồng thời giới thiệu những kiến thức về đất nước và con người Trung Hoa.

Đã lưu trong:
Chi tiết thư mục
Tác giả chính: Trần Thị Thanh Liêm
Định dạng: Sách
Năm xuất bản: H. Đại học sư phạm 2004
Chủ đề:
Tags: Thêm thẻ
Không có thẻ, Hãy là người đầu tiên gắn thẻ bản ghi này!
LEADER 01672nam a2200217 4500
082 |a 493.C17  |b Gi 108 tr 
100 |a Trần Thị Thanh Liêm 
245 |a Giáo trình Hán ngữ  |c  Ban biên dịch:Trần Thị Thanh Liêm ( chủ biên)..  |n T.1  |p Quyển hạ 
260 |a H.  |b Đại học sư phạm  |c 2004 
300 |a 236 tr.  |c 24 cm 
500 |a Đầu bìa sách ghi: Đại học ngôn ngữ văn hóa Bắc Kinh 
520 |a iới thiệu phương pháp giảng dạy và luyện tập ngữ âm cơ bản của tiếng Hán cùng những chủ điểm bài khoá bao gồm nhiều mặt trong đời sống hàng ngày, đồng thời giới thiệu những kiến thức về đất nước và con người Trung Hoa. 
653 |a Tiếng Trung Quốc 
653 |a Giáo trình 
942 |2 ddc  |c STK0 
999 |c 906  |d 906 
952 |0 0  |1 0  |2 ddc  |4 0  |6 493_C17_GI_108000000000000_TR  |7 1  |8 400  |9 16577  |a qbu  |b qbu  |c D4  |d 2014-12-01  |g 45000  |o 493.C17 Gi 108 tr  |p 227.C1  |r 0000-00-00  |w 2014-12-01  |y STK0 
952 |0 0  |1 0  |2 ddc  |4 0  |6 493_C17_GI_108000000000000_TR  |7 0  |8 400  |9 16578  |a qbu  |b qbu  |c D4  |d 2014-12-01  |g 45000  |l 2  |o 493.C17 Gi 108 tr  |p 227.C2  |r 2016-03-03  |s 2016-02-18  |w 2014-12-01  |y STK0 
952 |0 0  |1 0  |2 ddc  |4 0  |6 493_C17_GI_108000000000000_TR  |7 0  |8 400  |9 16579  |a qbu  |b qbu  |c D4  |d 2014-12-01  |g 45000  |l 1  |o 493.C17 Gi 108 tr  |p 227.C3  |r 2018-04-11  |s 2018-04-04  |w 2014-12-01  |y STK0 
952 |0 0  |1 0  |2 ddc  |4 0  |6 493_C17_GI_108000000000000_TR  |7 0  |8 400  |9 16580  |a qbu  |b qbu  |c D4  |d 2014-12-01  |g 45000  |o 493.C17 Gi 108 tr  |p 227.C4  |r 0000-00-00  |w 2014-12-01  |y STK0 
952 |0 0  |1 0  |2 ddc  |4 0  |6 493_C17_GI_108000000000000_TR  |7 0  |8 400  |9 16581  |a qbu  |b qbu  |c D4  |d 2014-12-01  |g 45000  |o 493.C17 Gi 108 tr  |p 227.C5  |r 0000-00-00  |w 2014-12-01  |y STK0