Phương pháp hát và chỉ huy dàn dựng hát tập thể Giáo trình đào tạo giáo viên THCS hệ CĐSP

Gồm các nội dung: Phương pháp và kỹ thuật luyện thanh, phương pháp và kỹ thuật dàn dựng, chỉ huy hát tập thể: Hát giai đoạn I, II, hợp xướng, chỉ huy dàn dựng tác phẩm.

Đã lưu trong:
Chi tiết thư mục
Tác giả chính: Vũ Tự Lân
Định dạng: Sách
Năm xuất bản: H. Giáo dục 1998
Chủ đề:
Tags: Thêm thẻ
Không có thẻ, Hãy là người đầu tiên gắn thẻ bản ghi này!
LEADER 01935nam a2200217 4500
082 |a 781.45  |b V500T 
100 |a Vũ Tự Lân 
245 |a Phương pháp hát và chỉ huy dàn dựng hát tập thể  |b Giáo trình đào tạo giáo viên THCS hệ CĐSP  |c Vũ Tự Lân, Lê Thế Hào 
260 |a H.  |b Giáo dục  |c 1998 
300 |a 436tr.  |c 20cm 
520 |a Gồm các nội dung: Phương pháp và kỹ thuật luyện thanh, phương pháp và kỹ thuật dàn dựng, chỉ huy hát tập thể: Hát giai đoạn I, II, hợp xướng, chỉ huy dàn dựng tác phẩm. 
653 |a Âm nhạc 
653 |a Hát tập thể 
942 |2 ddc  |c STK0 
999 |c 904  |d 904 
952 |0 0  |1 0  |2 ddc  |4 0  |6 781_450000000000000_V500T  |7 1  |8 700  |9 16570  |a qbu  |b qbu  |c D5  |d 2014-12-11  |g 22400  |o 781.45 V500T  |p 5441.c1  |r 0000-00-00  |w 2014-12-01  |y STK0  |0 0  |6 781_450000000000000_V500T 
952 |0 0  |1 0  |2 ddc  |4 0  |6 781_450000000000000_V500T  |7 0  |8 700  |9 16571  |a qbu  |b qbu  |c D5  |d 2014-12-11  |g 22400  |o 781.45 V500T  |p 5441.c2  |r 0000-00-00  |w 2014-12-01  |y STK0  |0 0  |6 781_450000000000000_V500T  |0 0  |6 781_450000000000000_V500T 
952 |0 0  |1 0  |2 ddc  |4 0  |6 781_450000000000000_V500T  |7 0  |8 700  |9 16572  |a qbu  |b qbu  |c D5  |d 2014-12-11  |g 22400  |o 781.45 V500T  |p 5441.c3  |r 0000-00-00  |w 2014-12-01  |y STK0  |0 0  |6 781_450000000000000_V500T  |0 0  |6 781_450000000000000_V500T 
952 |0 0  |1 0  |2 ddc  |4 0  |6 781_450000000000000_V500T  |7 0  |8 700  |9 16573  |a qbu  |b qbu  |c D5  |d 2014-12-11  |g 22400  |o 781.45 V500T  |p 5441.c4  |r 0000-00-00  |w 2014-12-01  |y STK0  |0 0  |6 781_450000000000000_V500T  |0 0  |6 781_450000000000000_V500T 
952 |0 0  |1 0  |2 ddc  |4 0  |6 781_450000000000000_V500T  |7 0  |8 700  |9 16574  |a qbu  |b qbu  |c D5  |d 2014-12-11  |g 22400  |o 781.45 V500T  |p 5441.c5  |r 0000-00-00  |w 2014-12-01  |y STK0  |0 0  |6 781_450000000000000_V500T  |0 0  |6 781_450000000000000_V500T 
952 |0 0  |1 0  |2 ddc  |4 0  |6 781_450000000000000_V500T  |7 0  |8 700  |9 16575  |a qbu  |b qbu  |c D5  |d 2014-12-11  |g 22400  |o 781.45 V500T  |p 5441.c6  |r 0000-00-00  |w 2014-12-01  |y STK0  |0 0  |6 781_450000000000000_V500T  |0 0  |6 781_450000000000000_V500T