Giáo trình kỹ năng giao tiếp Dùng trong các trường THCN

Tổng hợp những lý luận về giao tiếp và hướng dẫn thực hành, rèn luyện kỹ năng giao tiếp cơ bản, cần thiết cho mọi nhân viên văn phòng, thư ký văn phòng hiện đại.

Đã lưu trong:
Chi tiết thư mục
Tác giả chính: Chu Văn Đức
Định dạng: Sách
Năm xuất bản: H. Nxb Hà Nội 2005
Chủ đề:
Tags: Thêm thẻ
Không có thẻ, Hãy là người đầu tiên gắn thẻ bản ghi này!
LEADER 02156nam a2200253 4500
082 |a 302.2  |b CH500V 
100 |a Chu Văn Đức 
245 |a Giáo trình kỹ năng giao tiếp  |c Chu Văn Đức  |b Dùng trong các trường THCN 
260 |a H.  |b Nxb Hà Nội  |c 2005 
300 |a 212 tr.  |c 29 cm. 
520 |a Tổng hợp những lý luận về giao tiếp và hướng dẫn thực hành, rèn luyện kỹ năng giao tiếp cơ bản, cần thiết cho mọi nhân viên văn phòng, thư ký văn phòng hiện đại. 
653 |a Giao tiếp 
653 |a Kỹ năng 
653 |a Giáo trình 
942 |2 ddc  |c STK0 
999 |c 8976  |d 8976 
952 |0 0  |1 0  |2 ddc  |4 0  |6 302_200000000000000_CH500V  |7 0  |8 300  |9 73661  |a qbu  |b qbu  |c D2  |d 2015-05-04  |g 38000  |o 302.2 CH500V  |p 8443.c1  |r 0000-00-00  |w 2015-05-04  |y STK0  |0 0  |6 302_200000000000000_CH500V 
952 |0 0  |1 0  |2 ddc  |4 0  |6 302_200000000000000_CH500V  |7 0  |8 300  |9 73662  |a qbu  |b qbu  |c D2  |d 2015-05-04  |g 38000  |o 302.2 CH500V  |p 8443.c2  |r 0000-00-00  |w 2015-05-04  |y STK0  |0 0  |6 302_200000000000000_CH500V 
952 |0 0  |1 0  |2 ddc  |4 0  |6 302_200000000000000_CH500V  |7 0  |8 300  |9 73663  |a qbu  |b qbu  |c D2  |d 2015-05-04  |g 38000  |o 302.2 CH500V  |p 8443.c3  |r 0000-00-00  |w 2015-05-04  |y STK0  |0 0  |6 302_200000000000000_CH500V 
952 |0 0  |1 0  |2 ddc  |4 0  |6 302_200000000000000_CH500V  |7 0  |8 300  |9 73664  |a qbu  |b qbu  |c D2  |d 2015-05-04  |g 38000  |l 1  |o 302.2 CH500V  |p 8443.c4  |r 2015-08-24  |s 2015-08-17  |w 2015-05-04  |y STK0  |0 0  |6 302_200000000000000_CH500V 
952 |0 0  |1 0  |2 ddc  |4 0  |6 302_200000000000000_CH500V  |7 0  |8 300  |9 73665  |a qbu  |b qbu  |c D2  |d 2015-05-04  |g 38000  |o 302.2 CH500V  |p 8443.c5  |r 0000-00-00  |w 2015-05-04  |y STK0  |0 0  |6 302_200000000000000_CH500V 
952 |0 0  |1 0  |2 ddc  |4 0  |6 302_200000000000000_CH500V  |7 0  |8 300  |9 73666  |a qbu  |b qbu  |c D2  |d 2015-05-04  |g 38000  |o 302.2 CH500V  |p 8443.c6  |r 0000-00-00  |w 2015-05-04  |y STK0  |0 0  |6 302_200000000000000_CH500V 
952 |0 0  |1 0  |2 ddc  |4 0  |6 302_200000000000000_CH500V  |7 0  |8 300  |9 73667  |a qbu  |b qbu  |c D2  |d 2015-05-04  |g 38000  |o 302.2 CH500V  |p 8443.c7  |r 0000-00-00  |w 2015-05-04  |y STK0  |0 0  |6 302_200000000000000_CH500V 
952 |0 0  |1 0  |2 ddc  |4 0  |6 302_200000000000000_CH500V  |7 0  |8 300  |9 92313  |a qbu  |b qbu  |c D2  |d 2015-08-31  |g 38000  |o 302.2 CH500V  |p 8443.c8  |r 0000-00-00  |w 2015-08-31  |y STK0  |0 0  |6 302_200000000000000_CH500V