LEADER | 00576nam a2200169 4500 | ||
---|---|---|---|
999 | |c 8969 |d 8969 | ||
082 | |a 306.09597 |b PH104V | ||
100 | |a Phạm Văn Đồng | ||
245 | |a Văn hóa và đổi mới |c Phạm Văn Đồng | ||
260 | |a H. |b Chính trị Quốc gia |c 1995 | ||
300 | |a 128 tr. |c 19 cm. | ||
520 | |a v.v... | ||
653 | |a Văn hóa | ||
653 | |a Đổi mới | ||
653 | |a Việt Nam | ||
942 | |2 ddc |c SH | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 306_095970000000000_PH104V |7 0 |8 300 |9 73646 |a qbu |b qbu |c D2 |d 2015-05-04 |g 5500 |o 306.09597 PH104V |p 8450.c1 |w 2015-05-04 |y SH |0 0 |6 306_000000000000000_PH104V |