Kinh tế phát triển: Lý thuyết và thực tiễn
Lý thuyết về tăng trưởng kinh tế. nghiên cứu về đo lường mức ảnh hưởng của các yếu tố đến tăng trưởng kinh tế. Trình bày các nguồn lực phát triển kinh tế; Lý thuyết nghèo đói và bất bình đẳng trong phân phối thu nhập. Đề cập đến nông nghiệp,công nghiệp, ngoại thương với phát triển kinh tế....
Đã lưu trong:
Tác giả chính: | |
---|---|
Định dạng: | Sách |
Năm xuất bản: |
H.
Lao động- Xã hội
2011
|
Chủ đề: | |
Tags: |
Thêm thẻ
Không có thẻ, Hãy là người đầu tiên gắn thẻ bản ghi này!
|
LEADER | 01862nam a2200241 4500 | ||
---|---|---|---|
082 | |a 330.1 |b Đ 312 PH | ||
100 | |a Đinh Phi Hổ | ||
242 | |a Development Economics: Theory and Practice | ||
245 | |a Kinh tế phát triển: Lý thuyết và thực tiễn |c Đinh Phi Hổ (chủ biên), Lê Ngọc Uyển. Lê Thị Thanh Tùng; Lê Thanh Tùng hiệu đính | ||
260 | |a H. |b Lao động- Xã hội |c 2011 | ||
300 | |a 383 tr. |c 20 cm | ||
520 | |a Lý thuyết về tăng trưởng kinh tế. nghiên cứu về đo lường mức ảnh hưởng của các yếu tố đến tăng trưởng kinh tế. Trình bày các nguồn lực phát triển kinh tế; Lý thuyết nghèo đói và bất bình đẳng trong phân phối thu nhập. Đề cập đến nông nghiệp,công nghiệp, ngoại thương với phát triển kinh tế. | ||
653 | |a Kinh tế | ||
653 | |a Phát triển | ||
653 | |a Lí thuyết | ||
653 | |a Thưcj tiễn | ||
942 | |2 ddc |c STK0 | ||
999 | |c 887 |d 887 | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 330_100000000000000_Đ_312_PH |7 1 |8 300 |9 16234 |a qbu |b qbu |c D2 |d 2014-12-01 |g 62500 |o 330.1 Đ 312 PH |p 208.C1 |r 0000-00-00 |w 2014-12-01 |y STK0 | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 330_100000000000000_Đ_312_PH |7 0 |8 300 |9 16235 |a qbu |b qbu |c D2 |d 2014-12-01 |g 62500 |l 10 |m 7 |o 330.1 Đ 312 PH |p 208.C2 |r 2020-06-25 |s 2020-06-16 |w 2014-12-01 |y STK0 | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 330_100000000000000_Đ_312_PH |7 0 |8 300 |9 16236 |a qbu |b qbu |c D2 |d 2014-12-01 |g 62500 |l 5 |m 2 |o 330.1 Đ 312 PH |p 208.C3 |r 2020-07-10 |s 2020-06-29 |w 2014-12-01 |y STK0 | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 330_100000000000000_Đ_312_PH |7 0 |8 300 |9 16237 |a qbu |b qbu |c D2 |d 2014-12-01 |g 62500 |l 10 |m 4 |o 330.1 Đ 312 PH |p 208.C4 |r 2020-07-06 |s 2020-06-25 |w 2014-12-01 |y STK0 | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 330_100000000000000_Đ_312_PH |7 0 |8 300 |9 16238 |a qbu |b qbu |c D2 |d 2014-12-01 |g 62500 |l 10 |o 330.1 Đ 312 PH |p 208.C5 |r 2020-07-13 |s 2020-06-29 |w 2014-12-01 |y STK0 |