Sổ tay bí thư chi đoàn 100 câu hỏi và đáp
v.v...
Đã lưu trong:
Tác giả chính: | |
---|---|
Định dạng: | Sách |
Năm xuất bản: |
H.
Thanh niên
2001
|
Phiên bản: | In lần thứ 2 có sửa chữa, bổ sung |
Chủ đề: | |
Tags: |
Thêm thẻ
Không có thẻ, Hãy là người đầu tiên gắn thẻ bản ghi này!
|
LEADER | 01158nam a2200217 4500 | ||
---|---|---|---|
082 | |a 324.3 |b S450t | ||
100 | |a Phạm Đình Nghiệp | ||
245 | |a Sổ tay bí thư chi đoàn |c Phạm Đình Nghiệp, Văn Cầu |b 100 câu hỏi và đáp | ||
250 | |a In lần thứ 2 có sửa chữa, bổ sung | ||
260 | |a H. |b Thanh niên |c 2001 | ||
300 | |a 119 tr. |c 19 cm. | ||
520 | |a v.v... | ||
653 | |a Chính trị | ||
653 | |a Đoàn Thanh niên cộng sản Hồ Chí Minh | ||
653 | |a Hội sinh viên | ||
942 | |2 ddc |c STK0 | ||
999 | |c 8810 |d 8810 | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 324_300000000000000_S450T |7 0 |8 300 |9 71699 |a qbu |b qbu |c D2 |d 2015-05-01 |g 8500 |o 324.3 S450t. |p 8805.c1 |r 0000-00-00 |w 2015-05-01 |y STK0 | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 324_300000000000000_S450T |7 0 |8 300 |9 71700 |a qbu |b qbu |c D2 |d 2015-05-01 |g 8500 |o 324.3 S450t. |p 8805.c2 |r 0000-00-00 |w 2015-05-01 |y STK0 | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 324_300000000000000_S450T |7 0 |8 300 |9 71701 |a qbu |b qbu |c D2 |d 2015-05-01 |g 8500 |o 324.3 S450t. |p 8805.c3 |r 0000-00-00 |w 2015-05-01 |y STK0 | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 324_300000000000000_S450T |7 0 |8 300 |9 71702 |a qbu |b qbu |c D2 |d 2015-05-01 |g 8500 |o 324.3 S450t. |p 8805.c4 |r 0000-00-00 |w 2015-05-01 |y STK0 |